Thứ Tư, 02/04/2025
Reece Burke
46
Reece Burke (Thay: Gabriel Osho)
46
Elliot Thorpe (Thay: Fred Onyedinma)
54
Henri Lansbury (Thay: Jordan Clark)
55
Henri Lansbury
58
Joseph Johnson (Thay: Alfie Doughty)
60
Ryan Longman
63
Ryan Longman (Thay: Ozan Tufan)
63
Jean Michael Seri (Thay: Xavier Simons)
63
Luke Berry (Thay: Joe Taylor)
70
Harry Wood (Thay: Adama Traore)
84
Callum Jones (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
84
Will Jarvis
87
Will Jarvis (Thay: Harry Vaughan)
87

Thống kê trận đấu Luton Town vs Hull City

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Hull City
Hull City
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Hull City

Tất cả (14)
84'

Allahyar Sayyadmanesh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Jones.

87'

Harry Vaughan rời sân nhường chỗ cho Will Jarvis.

87'

Harry Vaughan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Adama Traore rời sân nhường chỗ cho Harry Wood.

70'

Joe Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.

63'

Xavier Simons rời sân nhường chỗ cho Jean Michael Seri.

63'

Ozan Tufan rời sân, vào thay là Ryan Longman.

60'

Alfie Doughty rời sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Johnson.

58' Thẻ vàng cho Henri Lansbury.

Thẻ vàng cho Henri Lansbury.

55'

Jordan Clark rời sân, Henri Lansbury vào thay.

54'

Fred Onyedinma rời sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Thorpe.

46'

Gabriel Osho rời sân nhường chỗ cho Reece Burke.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Luton Town vs Hull City

Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Gabriel Osho (32), Sonny Bradley (5), Dan Potts (3), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Louie Watson (20), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Luke Freeman (30), Joe Taylor (25)

Hull City (4-4-2): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Sean McLoughlin (17), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Allahyar Sayyad (9), Xavier Simons (35), Greg Docherty (8), Harry Vaughan (14), Ozan Tufan (7), Adama Traore (18)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
1
James Shea
32
Gabriel Osho
5
Sonny Bradley
3
Dan Potts
23
Fred Onyedinma
22
Allan Campbell
20
Louie Watson
18
Jordan Clark
45
Alfie Doughty
30
Luke Freeman
25
Joe Taylor
18
Adama Traore
7
Ozan Tufan
14
Harry Vaughan
8
Greg Docherty
35
Xavier Simons
9
Allahyar Sayyad
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
17
Sean McLoughlin
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull City
Hull City
4-4-2
Thay người
46’
Gabriel Osho
Reece Burke
63’
Xavier Simons
Jean Seri
54’
Fred Onyedinma
Elliot Thorpe
63’
Ozan Tufan
Ryan Longman
55’
Jordan Clark
Henri Lansbury
84’
Allahyar Sayyadmanesh
Callum Jones
60’
Alfie Doughty
Joseph Johnson
70’
Joe Taylor
Luke Berry
Cầu thủ dự bị
Jack Walton
Karl Darlow
Reece Burke
Alfie Taylor
Luke Berry
Ryan Woods
Henri Lansbury
Jean Seri
Ruddock Pelly
Callum Jones
Elliot Thorpe
Ryan Longman
Joseph Johnson
Will Jarvis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
H1: 1-0
19/03 - 2022
H1: 0-1
01/10 - 2022
08/05 - 2023
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X