Harry Vaughan rời sân nhường chỗ cho Will Jarvis.
- Reece Burke46
- Reece Burke (Thay: Gabriel Osho)46
- Elliot Thorpe (Thay: Fred Onyedinma)54
- Henri Lansbury (Thay: Jordan Clark)55
- Henri Lansbury58
- Joseph Johnson (Thay: Alfie Doughty)60
- Luke Berry (Thay: Joe Taylor)70
- Ryan Longman63
- Ryan Longman (Thay: Ozan Tufan)63
- Jean Michael Seri (Thay: Xavier Simons)63
- Harry Wood (Thay: Adama Traore)84
- Callum Jones (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)84
- Will Jarvis87
- Will Jarvis (Thay: Harry Vaughan)87
Thống kê trận đấu Luton Town vs Hull City
Diễn biến Luton Town vs Hull City
Harry Vaughan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Jones.
Adama Traore rời sân nhường chỗ cho Harry Wood.
Joe Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.
Xavier Simons rời sân nhường chỗ cho Jean Michael Seri.
Ozan Tufan rời sân, vào thay là Ryan Longman.
Alfie Doughty rời sân và anh ấy được thay thế bởi Joseph Johnson.
Thẻ vàng cho Henri Lansbury.
Jordan Clark rời sân, Henri Lansbury vào thay.
Fred Onyedinma rời sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Thorpe.
Gabriel Osho rời sân nhường chỗ cho Reece Burke.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Luton Town vs Hull City
Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Gabriel Osho (32), Sonny Bradley (5), Dan Potts (3), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Louie Watson (20), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Luke Freeman (30), Joe Taylor (25)
Hull City (4-4-2): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Sean McLoughlin (17), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Allahyar Sayyad (9), Xavier Simons (35), Greg Docherty (8), Harry Vaughan (14), Ozan Tufan (7), Adama Traore (18)
Thay người | |||
46’ | Gabriel Osho Reece Burke | 63’ | Xavier Simons Jean Seri |
54’ | Fred Onyedinma Elliot Thorpe | 63’ | Ozan Tufan Ryan Longman |
55’ | Jordan Clark Henri Lansbury | 84’ | Allahyar Sayyadmanesh Callum Jones |
60’ | Alfie Doughty Joseph Johnson | ||
70’ | Joe Taylor Luke Berry |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Walton | Karl Darlow | ||
Reece Burke | Alfie Taylor | ||
Luke Berry | Ryan Woods | ||
Henri Lansbury | Jean Seri | ||
Ruddock Pelly | Callum Jones | ||
Elliot Thorpe | Ryan Longman | ||
Joseph Johnson | Will Jarvis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại