Chủ Nhật, 18/05/2025
Sean McLoughlin
13
Matt Ritchie (Thay: Harvey Blair)
16
Matt Crooks (Kiến tạo: Joao Pedro)
18
Matt Crooks
44
Christian Saydee (Thay: Callum Lang)
46
Christian Saydee (Kiến tạo: Marlon Pack)
55
Lincoln (Thay: Joe Gelhardt)
62
Kasey Palmer (Thay: Abu Kamara)
62
Regan Poole (Thay: Conor Shaughnessy)
62
Mason Burstow (Thay: Kyle Joseph)
71
Isaac Hayden (Thay: Marlon Pack)
71
Andre Dozzell (Thay: Freddie Potts)
72
Alfie Jones (Thay: Joao Pedro)
80

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Hull City

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Hull City
Hull City
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 18
34 Ném biên 26
3 Việt vị 2
3 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Hull City

Tất cả (20)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

80'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.

72'

Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.

71'

Marlon Pack rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

71'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

62'

Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Regan Poole.

62'

Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

62'

Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Lincoln.

55'

Marlon Pack đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Christian Saydee ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Saydee ghi bàn!

46'

Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Matt Crooks.

18'

Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng này.

18' V À A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!

16'

Harvey Blair rời sân và anh được thay thế bởi Matt Ritchie.

13' Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Fratton Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Hull City

Portsmouth (4-2-3-1): Ben Killip (36), Terry Devlin (24), Conor Shaughnessy (6), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Marlon Pack (7), Harvey Blair (29), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Matt Crooks (24), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Kyle Joseph (28), Joao Pedro Galvao (12)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
36
Ben Killip
24
Terry Devlin
6
Conor Shaughnessy
35
Robert Atkinson
3
Connor Ogilvie
8
Freddie Potts
7
Marlon Pack
29
Harvey Blair
49
Callum Lang
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
12
Joao Pedro Galvao
28
Kyle Joseph
30
Joe Gelhardt
44
Abu Kamara
20
Gustavo Puerta
24
Matt Crooks
6
Sean McLoughlin
4
Charlie Hughes
15
John Egan
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
16’
Harvey Blair
Matt Ritchie
62’
Joe Gelhardt
Lincoln
46’
Callum Lang
Christian Saydee
62’
Abu Kamara
Kasey Palmer
62’
Conor Shaughnessy
Regan Poole
71’
Kyle Joseph
Mason Burstow
71’
Marlon Pack
Isaac Hayden
80’
Joao Pedro
Alfie Jones
72’
Freddie Potts
Andre Dozzell
Cầu thủ dự bị
Andre Dozzell
Thimothée Lo-Tutala
Isaac Hayden
Alfie Jones
Nicolas Schmid
Finley Burns
Regan Poole
Cody Drameh
Cohen Bramall
Lincoln
Matt Ritchie
Steven Alzate
Mark O'Mahony
Kasey Palmer
Kaide Gordon
Mason Burstow
Christian Saydee
Nordin Amrabat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X