Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sean McLoughlin 13 | |
![]() Matt Ritchie (Thay: Harvey Blair) 16 | |
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Joao Pedro) 18 | |
![]() Matt Crooks 44 | |
![]() Christian Saydee (Thay: Callum Lang) 46 | |
![]() Christian Saydee (Kiến tạo: Marlon Pack) 55 | |
![]() Lincoln (Thay: Joe Gelhardt) 62 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Abu Kamara) 62 | |
![]() Regan Poole (Thay: Conor Shaughnessy) 62 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Kyle Joseph) 71 | |
![]() Isaac Hayden (Thay: Marlon Pack) 71 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Freddie Potts) 72 | |
![]() Alfie Jones (Thay: Joao Pedro) 80 |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Hull City


Diễn biến Portsmouth vs Hull City
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Alfie Jones.
Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.
Marlon Pack rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Regan Poole.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Lincoln.
Marlon Pack đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Saydee ghi bàn!
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Matt Crooks đã ghi bàn!
Harvey Blair rời sân và anh được thay thế bởi Matt Ritchie.

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Fratton Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Hull City
Portsmouth (4-2-3-1): Ben Killip (36), Terry Devlin (24), Conor Shaughnessy (6), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Marlon Pack (7), Harvey Blair (29), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Matt Crooks (24), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Kyle Joseph (28), Joao Pedro Galvao (12)


Thay người | |||
16’ | Harvey Blair Matt Ritchie | 62’ | Joe Gelhardt Lincoln |
46’ | Callum Lang Christian Saydee | 62’ | Abu Kamara Kasey Palmer |
62’ | Conor Shaughnessy Regan Poole | 71’ | Kyle Joseph Mason Burstow |
71’ | Marlon Pack Isaac Hayden | 80’ | Joao Pedro Alfie Jones |
72’ | Freddie Potts Andre Dozzell |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Dozzell | Thimothée Lo-Tutala | ||
Isaac Hayden | Alfie Jones | ||
Nicolas Schmid | Finley Burns | ||
Regan Poole | Cody Drameh | ||
Cohen Bramall | Lincoln | ||
Matt Ritchie | Steven Alzate | ||
Mark O'Mahony | Kasey Palmer | ||
Kaide Gordon | Mason Burstow | ||
Christian Saydee | Nordin Amrabat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại