Thứ Bảy, 17/05/2025
Siriki Dembele
38
Hidde ter Avest
53
Vinicius de Souza Costa (Thay: Hamza Choudhury)
59
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz)
59
Anel Ahmedhodzic
60
Alex Matos (Thay: Ole Romeny)
68
Kieffer Moore (Thay: Tyrese Campbell)
68
Przemyslaw Placheta
74
Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster)
77
Thomas Cannon (Thay: Sydie Peck)
77
Tyler Goodrham (Thay: Przemyslaw Placheta)
81
Joseph Bennett (Thay: Siriki Dembele)
81
Idris El Mizouni (Thay: Cameron Brannagan)
87
Tom Bradshaw (Thay: Mark Harris)
87
Jack Robinson
90+5'
Gustavo Hamer
90+6'

Thống kê trận đấu Oxford United vs Sheffield United

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
Sheffield United
Sheffield United
27 Kiểm soát bóng 74
6 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 28
1 Việt vị 0
4 Chuyền dài 5
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs Sheffield United

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

90+5' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

87'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

87'

Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.

81'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Joseph Bennett.

81'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.

77'

Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

77'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

74' Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.

Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.

68'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

68'

Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

60' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

59'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

59'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.

53' Thẻ vàng cho Hidde ter Avest.

Thẻ vàng cho Hidde ter Avest.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!

V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Oxford United vs Sheffield United

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Ben Nelson (16), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Przemysław Płacheta (7), Ole Romeny (11), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Ben Brereton Díaz (20), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)

Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
1
Jamie Cumming
24
Hidde Ter Avest
16
Ben Nelson
47
Michał Helik
3
Ciaron Brown
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
7
Przemysław Płacheta
11
Ole Romeny
23
Siriki Dembélé
9
Mark Harris
23
Tyrese Campbell
8
Gustavo Hamer
7
Rhian Brewster
20
Ben Brereton Díaz
42
Sydie Peck
24
Hamza Choudhury
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
15
Anel Ahmedhodžić
38
Femi Seriki
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
68’
Ole Romeny
Alex Matos
59’
Ben Brereton Diaz
Jesurun Rak-Sakyi
81’
Siriki Dembele
Joe Bennett
59’
Hamza Choudhury
Vinicius Souza
81’
Przemyslaw Placheta
Tyler Goodhram
68’
Tyrese Campbell
Kieffer Moore
87’
Cameron Brannagan
Idris El Mizouni
77’
Rhian Brewster
Callum O'Hare
87’
Mark Harris
Tom Bradshaw
77’
Sydie Peck
Tom Cannon
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Adam Davies
Sam Long
Alfie Gilchrist
Joe Bennett
Sam McCallum
Idris El Mizouni
Rob Holding
Stanley Mills
Callum O'Hare
Alex Matos
Jesurun Rak-Sakyi
Tyler Goodhram
Vinicius Souza
Rúben Rodrigues
Kieffer Moore
Tom Bradshaw
Tom Cannon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X