Thứ Bảy, 17/05/2025
Charlie McNiell (Thay: Anthony Musaba)
55
Svante Ingelsson (Thay: Stuart Armstrong)
56
Charlie McNeill (Thay: Anthony Musaba)
56
Mark Harris (Thay: Cameron Brannagan)
64
Matthew Phillips (Thay: Stanley Mills)
64
Ruben Rodrigues (Thay: Alex Matos)
64
Pol Valentin (Thay: Yan Valery)
64
Mark Harris
74
Przemyslaw Placheta (Thay: Tyler Goodrham)
78
Sam Long
79
Josh Windass
83
Ike Ugbo (Thay: Djeidi Gassama)
84
Ibrahim Cissoko (Thay: Callum Paterson)
84
Gregory Leigh (Thay: Joseph Bennett)
90
Svante Ingelsson
90+2'
Matthew Phillips
90+2'

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Oxford United

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Oxford United
Oxford United
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 23
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Oxford United

Tất cả (19)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Joseph Bennett rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.

90+2' Thẻ vàng cho Matthew Phillips.

Thẻ vàng cho Matthew Phillips.

90+2' Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.

Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.

84'

Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.

84'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

83' Thẻ vàng cho Josh Windass.

Thẻ vàng cho Josh Windass.

79' V À A A O O O O - Sam Long đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Sam Long đã ghi bàn!

78'

Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

74' Thẻ vàng cho Mark Harris.

Thẻ vàng cho Mark Harris.

64'

Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

64'

Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

64'

Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

64'

Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

56'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.

55'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Oxford United

Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Shea Charles (44), Stuart Armstrong (40), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Anthony Musaba (45), Callum Paterson (13)

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Joe Bennett (12), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Stanley Mills (44), Alex Matos (18), Tyler Goodhram (19), Tom Bradshaw (50)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-2-3-1
47
Pierce Charles
27
Yan Valery
20
Michael Ihiekwe
23
Akin Famewo
18
Marvin Johnson
44
Shea Charles
40
Stuart Armstrong
41
Djeidi Gassama
11
Josh Windass
45
Anthony Musaba
13
Callum Paterson
50
Tom Bradshaw
19
Tyler Goodhram
18
Alex Matos
44
Stanley Mills
4
Will Vaulks
8
Cameron Brannagan
12
Joe Bennett
16
Ben Nelson
47
Michał Helik
2
Sam Long
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
Thay người
56’
Stuart Armstrong
Svante Ingelsson
64’
Stanley Mills
Matt Phillips
56’
Anthony Musaba
Charlie McNiell
64’
Cameron Brannagan
Mark Harris
64’
Yan Valery
Pol Valentín
64’
Alex Matos
Rúben Rodrigues
84’
Djeidi Gassama
Iké Ugbo
78’
Tyler Goodrham
Przemysław Płacheta
84’
Callum Paterson
Ibrahim Cissoko
90’
Joseph Bennett
Greg Leigh
Cầu thủ dự bị
James Beadle
Matt Ingram
Dominic Iorfa
Greg Leigh
Pol Valentín
Przemysław Płacheta
Ryo Hatsuse
Matt Phillips
Nathaniel Chalobah
Idris El Mizouni
Svante Ingelsson
Siriki Dembélé
Iké Ugbo
Mark Harris
Ibrahim Cissoko
Ole Romeny
Charlie McNiell
Rúben Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X