Thứ Sáu, 11/07/2025
Joe Ralls (Kiến tạo: Isaak Davies)
4
Bali Mumba
32
Aden Flint
39
Thomas Doyle
44
Reece Brown (Thay: Josh Knight)
46
Perry Ng
52
Jordan Hugill (Kiến tạo: Cody Drameh)
58
Joe Ward (Thay: Jack Marriott)
60
Jonson Clarke-Harris (Thay: Hayden Coulson)
60
Will Vaulks (Thay: Joe Ralls)
71
Ryan Wintle
74
Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill)
76
Rubin Colwill (Thay: Thomas Doyle)
81
Uche Ikpeazu (Kiến tạo: Rubin Colwill)
85

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Peterborough United

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Peterborough United
Peterborough United
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Peterborough United

Tất cả (23)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85' G O O O A A A L - Uche Ikpeazu đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Uche Ikpeazu đang nhắm đến!

85' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

81'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

76'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

74' Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

Thẻ vàng cho Ryan Wintle.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Joe Ralls sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.

60'

Jack Marriott sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ward.

60'

Hayden Coulson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.

58' G O O O A A A L - Jordan Hugill là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jordan Hugill là mục tiêu!

52' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Josh Knight sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Brown.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' Thẻ vàng cho Thomas Doyle.

Thẻ vàng cho Thomas Doyle.

44' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

39' G O O O A A A L - Aden Flint đã đến mục tiêu!

G O O O A A A L - Aden Flint đã đến mục tiêu!

32' Thẻ vàng cho Bali Mumba.

Thẻ vàng cho Bali Mumba.

32' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Peterborough United

Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Joel Bagan (3), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), Isaak Davies (39), Jordan Hugill (9)

Peterborough United (3-4-1-2): Steven-Andreas Benda (25), Frankie Kent (6), Josh Knight (12), Ronnie Edwards (2), Bali Mumba (24), Jeando Pourrat Fuchs (42), Oliver Norburn (18), Hayden Coulson (43), Kwame Poku (15), Callum Morton (20), Jack Marriott (14)

Cardiff City
Cardiff City
5-3-2
25
Alex Smithies
17
Cody Drameh
38
Perry Ng
5
Aden Flint
2
Mark McGuinness
3
Joel Bagan
22
Thomas Doyle
15
Ryan Wintle
8
Joe Ralls
39
Isaak Davies
9
Jordan Hugill
14
Jack Marriott
20
Callum Morton
15
Kwame Poku
43
Hayden Coulson
18
Oliver Norburn
42
Jeando Pourrat Fuchs
24
Bali Mumba
2
Ronnie Edwards
12
Josh Knight
6
Frankie Kent
25
Steven-Andreas Benda
Peterborough United
Peterborough United
3-4-1-2
Thay người
71’
Joe Ralls
Will Vaulks
46’
Josh Knight
Reece Brown
76’
Jordan Hugill
Uche Ikpeazu
60’
Jack Marriott
Joe Ward
81’
Thomas Doyle
Rubin Colwill
60’
Hayden Coulson
Jonson Clarke-Harris
Cầu thủ dự bị
Dillon Phillips
Mark Beevers
Oliver Denham
Ricky Jade-Jones
Marlon Pack
Joe Ward
Will Vaulks
David Cornell
Rubin Colwill
Sammie Szmodics
Mark Harris
Jonson Clarke-Harris
Uche Ikpeazu
Reece Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/08 - 2021
10/02 - 2022

Thành tích gần đây Cardiff City

Giao hữu
Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Peterborough United

Giao hữu
09/07 - 2025
05/07 - 2025
Hạng 3 Anh
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City000000
2Blackburn RoversBlackburn Rovers000000
3Bristol CityBristol City000000
4Charlton AthleticCharlton Athletic000000
5Coventry CityCoventry City000000
6Derby CountyDerby County000000
7Hull CityHull City000000
8Ipswich TownIpswich Town000000
9LeicesterLeicester000000
10MiddlesbroughMiddlesbrough000000
11MillwallMillwall000000
12Norwich CityNorwich City000000
13Oxford UnitedOxford United000000
14PortsmouthPortsmouth000000
15Preston North EndPreston North End000000
16QPRQPR000000
17Sheffield UnitedSheffield United000000
18Sheffield WednesdaySheffield Wednesday000000
19SouthamptonSouthampton000000
20Stoke CityStoke City000000
21SwanseaSwansea000000
22WatfordWatford000000
23West BromWest Brom000000
24WrexhamWrexham000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X