Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Dilan Markanday (Kiến tạo: Will Grigg) 25 | |
![]() Josh Vela 32 | |
![]() Jamie Grimes (Thay: Lewis Gordon) 46 | |
![]() Georgie Kelly (Thay: Josh Vela) 46 | |
![]() Georgie Kelly 52 | |
![]() Jamie Grimes 52 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Tyler Burey) 56 | |
![]() Callum Guy (Thay: Dylan McGeouch) 61 | |
![]() Harrison Biggins (Thay: Jordan Jones) 61 | |
![]() Tom Naylor (Thay: Tyrone Williams) 62 | |
![]() Bailey Hobson (Thay: Ryan Colclough) 66 | |
![]() Aaron Hayden 67 | |
![]() Oliver Banks 73 | |
![]() Will Grigg 75 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Will Grigg) 78 | |
![]() James Berry (Thay: Armando Dobra) 78 |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Chesterfield


Diễn biến Carlisle United vs Chesterfield
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi James Berry.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.

V À A A O O O - Will Grigg ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oliver Banks.

Thẻ vàng cho Aaron Hayden.
Ryan Colclough rời sân và được thay thế bởi Bailey Hobson.
Tyrone Williams rời sân và được thay thế bởi Tom Naylor.
Jordan Jones rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.
Dylan McGeouch rời sân và được thay thế bởi Callum Guy.
Tyler Burey rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.

Thẻ vàng cho Jamie Grimes.

Thẻ vàng cho Georgie Kelly.
Josh Vela rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.
Lewis Gordon rời sân và được thay thế bởi Jamie Grimes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Josh Vela.
Will Grigg đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Dilan Markanday ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Chesterfield
Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Jon Mellish (22), Dominic Sadi (24), Cameron Harper (3), Dylan McGeouch (21), Tyler Burey (37), Josh Vela (16), Daniel Adu-Adjei (14), Jordan Jones (11)
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Harvey Araujo (6), Lewis Gordon (19), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)


Thay người | |||
46’ | Josh Vela Georgie Kelly | 46’ | Lewis Gordon Jamie Grimes |
56’ | Tyler Burey Harrison Neal | 62’ | Tyrone Williams Tom Naylor |
61’ | Dylan McGeouch Callum Guy | 66’ | Ryan Colclough Bailey Hobson |
61’ | Jordan Jones Harrison Biggins | 78’ | Armando Dobra James Berry McNally |
78’ | Will Grigg Kane Drummond |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Guy | Ryan Boot | ||
Georgie Kelly | Branden Horton | ||
Harrison Biggins | Jamie Grimes | ||
Harrison Neal | Tom Naylor | ||
Ben Williams | Bailey Hobson | ||
Ben Barclay | James Berry McNally | ||
Thomas Randall | Kane Drummond |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại