Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Carlisle United vs Chesterfield hôm nay 14-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 14/12

Kết thúc

Carlisle United

Carlisle United

0 : 2

Chesterfield

Chesterfield

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 14/12/2024
Vòng 20 - Hạng 4 Anh
Brunton Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Josh Vela32
  • Georgie Kelly (Thay: Josh Vela)46
  • Georgie Kelly52
  • Harrison Neal (Thay: Tyler Burey)56
  • Callum Guy (Thay: Dylan McGeouch)61
  • Harrison Biggins (Thay: Jordan Jones)61
  • Aaron Hayden67
  • Dilan Markanday (Kiến tạo: Will Grigg)25
  • Jamie Grimes (Thay: Lewis Gordon)46
  • Jamie Grimes52
  • Tom Naylor (Thay: Tyrone Williams)62
  • Bailey Hobson (Thay: Ryan Colclough)66
  • Oliver Banks73
  • Will Grigg75
  • Kane Drummond (Thay: Will Grigg)78
  • James Berry (Thay: Armando Dobra)78

Thống kê trận đấu Carlisle United vs Chesterfield

số liệu thống kê
Carlisle United
Carlisle United
Chesterfield
Chesterfield
52 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Carlisle United vs Chesterfield

Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Jon Mellish (22), Dominic Sadi (24), Cameron Harper (3), Dylan McGeouch (21), Tyler Burey (37), Josh Vela (16), Daniel Adu-Adjei (14), Jordan Jones (11)

Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Harvey Araujo (6), Lewis Gordon (19), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)

Carlisle United
Carlisle United
3-4-3
13
Gabriel Breeze
6
Aaron Hayden
5
Sam Lavelle
22
Jon Mellish
24
Dominic Sadi
3
Cameron Harper
21
Dylan McGeouch
37
Tyler Burey
16
Josh Vela
14
Daniel Adu-Adjei
11
Jordan Jones
9
Will Grigg
11
Ryan Colclough
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
24
Dilan Markanday
28
Ollie
19
Lewis Gordon
6
Harvey Araujo
12
Tyrone Williams
2
Ryheem Sheckleford
1
Max Thompson
Chesterfield
Chesterfield
4-1-4-1
Thay người
46’
Josh Vela
Georgie Kelly
46’
Lewis Gordon
Jamie Grimes
56’
Tyler Burey
Harrison Neal
62’
Tyrone Williams
Tom Naylor
61’
Dylan McGeouch
Callum Guy
66’
Ryan Colclough
Bailey Hobson
61’
Jordan Jones
Harrison Biggins
78’
Armando Dobra
James Berry McNally
78’
Will Grigg
Kane Drummond
Cầu thủ dự bị
Callum Guy
Ryan Boot
Georgie Kelly
Branden Horton
Harrison Biggins
Jamie Grimes
Harrison Neal
Tom Naylor
Ben Williams
Bailey Hobson
Ben Barclay
James Berry McNally
Thomas Randall
Kane Drummond

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Carlisle United

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
30/11 - 2024
Hạng 4 Anh
23/11 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2013431843H T T T T
2Port ValePort Vale211074737H H B H H
3Doncaster RoversDoncaster Rovers211065736H T H B T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra20983835H H H T H
5ChesterfieldChesterfield219751334T B T T T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon2010371433T H T T B
7Notts CountyNotts County20875731B H B B T
8Grimsby TownGrimsby Town2110110-531B T T B B
9MK DonsMK Dons19937730T T T B B
10GillinghamGillingham20938430B B T T H
11Salford CitySalford City20866330H T B T T
12Bradford CityBradford City20776228H H H T B
13BromleyBromley20695227H T T H T
14Cheltenham TownCheltenham Town21768-127T H H T H
15BarrowBarrow20758226B B H B T
16Newport CountyNewport County20758-426H H H H T
17Colchester UnitedColchester United204115123T H T H H
18Fleetwood TownFleetwood Town19586-123H B B H B
19Tranmere RoversTranmere Rovers20569-1421B H B T B
20Harrogate TownHarrogate Town216312-1521T B B B B
21Swindon TownSwindon Town214710-919B B T B T
22Accrington StanleyAccrington Stanley20479-1019H B B H B
23Carlisle UnitedCarlisle United203611-1715H H H B H
24MorecambeMorecambe213513-1914T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X