- Jack Ellis60
- Daniel Adu-Adjei (Thay: Dominic Sadi)60
- Jon Mellish62
- Kadeem Harris (Thay: Sam Lavelle)69
- Harrison Biggins (Thay: Jordan Jones)69
- Luke Hendrie36
- Gwion Edwards (Kiến tạo: Marcus Dackers)61
- Paul Lewis (Thay: Harvey Macadam)66
- Adam Lewis (Thay: Callum Jones)81
- Jordan Slew (Thay: Gwion Edwards)81
- Adam Lewis89
- David Tutonda90+3'
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Morecambe
số liệu thống kê
Carlisle United
Morecambe
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 29
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Morecambe
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Ben Barclay (26), Jack Ellis (18), Cameron Harper (3), Harrison Neal (17), Jon Mellish (22), Dominic Sadi (24), Jordan Jones (11), Luke Armstrong (29)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Callum Jones (28), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Harvey Macadam (8), Gwion Edwards (7), Marcus Dackers (19)
Carlisle United
3-4-2-1
13
Gabriel Breeze
6
Aaron Hayden
5
Sam Lavelle
26
Ben Barclay
18
Jack Ellis
3
Cameron Harper
17
Harrison Neal
22
Jon Mellish
24
Dominic Sadi
11
Jordan Jones
29
Luke Armstrong
19
Marcus Dackers
7
Gwion Edwards
8
Harvey Macadam
18
Benjamin Lee Tollitt
4
Tom White
28
Callum Jones
23
David Tutonda
6
Jamie Stott
14
Rhys Williams
2
Luke Hendrie
1
Harry Burgoyne
Morecambe
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Dominic Sadi Daniel Adu-Adjei | 66’ | Harvey Macadam Paul Lewis |
69’ | Jordan Jones Harrison Biggins | 81’ | Callum Jones Adam Lewis |
69’ | Sam Lavelle Kadeem Harris | 81’ | Gwion Edwards Jordan Slew |
Cầu thủ dự bị | |||
Jude Smith | Adam Lewis | ||
Harrison Biggins | Max Edward Taylor | ||
Daniel Adu-Adjei | Hallam Hope | ||
Taylor Charters | Jordan Slew | ||
Anton Dudik | Paul Lewis | ||
Sam Hetherington | Ross Millen | ||
Kadeem Harris | Yann Songo'o |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Carlisle United
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại