Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Damian Musto30
- Dario Poveda (Kiến tạo: Ivan Calero)33
- Luis Munoz (Kiến tạo: Dario Poveda)56
- Juan Carlos (Thay: Luis Muñoz)66
- Tomás Alarcon (Thay: Arnau Ortiz)66
- Juan Carlos (Thay: Luis Munoz)66
- Tomas Alarcon66
- Tomas Alarcon (Thay: Arnau Ortiz)66
- Alfredo Ortuno (Thay: Dario Poveda)71
- Mikel Rico83
- Mikel Rico (Thay: Jairo)83
- Diego Moreno (Thay: Andy)83
- Pedro Alcala90+4'
- Oscar Pinchi (Kiến tạo: Iker Losada)11
- Moi14
- Alvaro Gimenez35
- Heber Pena Picos (Thay: Alex Martin)66
- Heber Pena66
- Heber Pena (Thay: Alex Martin)66
- Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez)75
- Brais Martinez (Thay: Moi)75
- Nacho (Thay: Oscar Pinchi)84
- Manu Justo (Thay: Nico Serrano)84
- Manu Justo90+2'
- Sabin Merino90+4'
Thống kê trận đấu Cartagena vs Racing de Ferrol
Diễn biến Cartagena vs Racing de Ferrol
Sabin Merino nhận thẻ vàng.
Pedro Alcala nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Manu Justo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Manu Justo.
Oscar Pinchi rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Manu Justo.
Andy ra sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Oscar Pinchi rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Moi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brais Martinez.
Moi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brais Martinez.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Dario Poveda rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Alex Martin rời sân và được thay thế bởi Heber Pena.
Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Tomas Alarcon.
Alex Martin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Arnau Ortiz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Cartagena vs Racing de Ferrol
Cartagena (4-3-3): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Fontán (14), Luis Muñoz (8), Damian Musto (18), Andy (6), Jairo Izquierdo (20), Darío Poveda (10), Arnau Ortiz (26)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Delmas (2), Alex Martin (12), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Jesus Bernal (6), Alex Lopez (8), Pinchi (3), Iker Losada (22), Nicolás Serrano (23), Alvaro Gimenez (20)
Thay người | |||
66’ | Arnau Ortiz Tomás Alarcon | 66’ | Alex Martin Heber Pena Picos |
66’ | Luis Munoz Juan Carlos | 75’ | Alvaro Gimenez Sabin Merino |
71’ | Dario Poveda Alfredo Ortuno | 75’ | Moi Brais Martinez Prado |
83’ | Andy Diego Moreno | 84’ | Oscar Pinchi Nacho |
83’ | Jairo Mikel Rico | 84’ | Nico Serrano Manu Justo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Jose Narvaez | Emilio Bernad | ||
Jhafets Christ Dick Reyes | Gianfranco Farías Gazzaniga | ||
Tomas Mejias | Enrique Clemente | ||
Tomás Alarcon | Fran Manzanara | ||
Arnau Sola | Heber Pena Picos | ||
Alfredo Ortuno | Nacho | ||
Diego Moreno | Manu Justo | ||
Mikel Rico | Sabin Merino | ||
Gonzalo Verdu | Brais Martinez Prado | ||
Juan Carlos | |||
Jony Alamo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại