![]() (Pen) Julio Ramirez 15 | |
![]() Roberto Gonzalez 57 | |
![]() Alexander Marquez 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Cacahuatique U20
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Dragon
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 13 | 4 | 3 | 20 | 43 | T T H T T | |
2 | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T H T H H | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 17 | 39 | H B B T T |
4 | 20 | 9 | 8 | 3 | 9 | 35 | T H H B B | |
5 | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | T H H H B | |
6 | 20 | 6 | 9 | 5 | -6 | 27 | B B T T H | |
7 | 20 | 6 | 6 | 8 | -5 | 24 | T B B T T | |
8 | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B H H B H | |
9 | 20 | 5 | 5 | 10 | -7 | 20 | T B T T H | |
10 | 20 | 4 | 2 | 14 | -13 | 14 | B T H B B | |
11 | 20 | 1 | 5 | 14 | -28 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại