![]() Didier Pino 24 | |
![]() Santiago Guzman Martinez 39 | |
![]() Joao Rodriguez 40 | |
![]() Julian Esteban Anaya Zea 41 | |
![]() Jose Garcia 44 | |
![]() Enrique Serje (Thay: Julian Esteban Anaya Zea) 46 | |
![]() Daniel Padilla (Thay: Didier Pino) 46 | |
![]() Kahiser Lenis (Thay: Juan Roa) 57 | |
![]() Cristian Martinez (Thay: Joao Rodriguez) 64 | |
![]() Camilo Paternina (Thay: Alvaro Melendez) 64 | |
![]() Daniel Padilla 72 | |
![]() Kevin Salazar (Thay: Duvan Rodriguez) 72 | |
![]() Diego Luis Contreras Aparicio (Thay: Gustavo Britos) 72 | |
![]() Juan Arce (Thay: Jose Garcia) 79 | |
![]() Juan Carlos Caicedo (Thay: Juan Diaz) 86 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Jhonier Viveros) 86 |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Patriotas
số liệu thống kê

CD Jaguares

Patriotas
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Patriotas
Thay người | |||
46’ | Didier Pino Daniel Padilla | 64’ | Joao Rodriguez Cristian Martinez |
46’ | Julian Esteban Anaya Zea Enrique Serje | 64’ | Alvaro Melendez Camilo Paternina |
57’ | Juan Roa Kahiser Lenis | 79’ | Jose Garcia Juan Arce |
72’ | Duvan Rodriguez Kevin Salazar | 86’ | Juan Diaz Juan Carlos Caicedo |
72’ | Gustavo Britos Diego Luis Contreras Aparicio | 86’ | Jhonier Viveros Juan Aristizbal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Sergio Roman | ||
Daniel Padilla | Juan Carlos Caicedo | ||
Jader Maza | Cristian Martinez | ||
Enrique Serje | Juan Arce | ||
Kevin Salazar | Juan Aristizbal | ||
Diego Luis Contreras Aparicio | Camilo Paternina | ||
Kahiser Lenis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
6 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
8 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 8 | 29 | T H H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại