![]() Rolando Blackburn 8 | |
![]() Rolando Blackburn 69 | |
![]() (Pen) Rolando Blackburn 82 | |
![]() Hector Aranda 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Victoria
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 17 | H B H T T | |
5 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T B | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 11 | 0 | 7 | 4 | -9 | 7 | H B H H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại