Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs Oud-Heverlee Leuven hôm nay 23-12-2024
Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 23/12
Kết thúc



![]() Thibo Somers 39 | |
![]() Federico Ricca 39 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Felipe Augusto) 55 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Erick Nunes) 67 | |
![]() Manuel Osifo (Thay: Oscar Gil) 67 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Konan N'Dri) 83 | |
![]() Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) 85 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Gary Magnee) 85 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Stefan Mitrovic) 90 | |
![]() Takahiro Akimoto 90+1' | |
![]() (Pen) Kazeem Olaigbe 90+10' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Kazeem Olaigbe từ Cercle Bruges thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Konan N'Dri rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Manuel Osifo.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Federico Ricca.
Thẻ vàng cho Thibo Somers.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Alan Minda (11), Felipe Augusto (10), Thibo Somers (34)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), Konan N’Dri (11), Siebe Schrijvers (8), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
Thay người | |||
55’ | Felipe Augusto Paris Brunner | 67’ | Oscar Gil Manuel Osifo |
67’ | Erick Nunes Kazeem Olaigbe | 83’ | Konan N'Dri William Balikwisha |
85’ | Gary Magnee Malamine Efekele | 90’ | Stefan Mitrovic Youssef Maziz |
85’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgaras Utkus | Manuel Osifo | ||
Eloy Room | Takuma Ominami | ||
Kazeem Olaigbe | Youssef Maziz | ||
Paris Brunner | Hamza Mendyl | ||
Senna Miangue | Maxence Prévot | ||
Nils De Wilde | Owen Jochmans | ||
Malamine Efekele | William Balikwisha | ||
Jonas Lietaert | Wouter George | ||
Abu Francis | Mohamed Yassine Azzouz | ||
Davis Opoku | |||
Matheo Parmentier |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |