Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Senna Miangue (Thay: Louis Torres)27
  • Hannes van der Bruggen45+3'
  • Christiaan Ravych (Thay: Jean Marcelin)46
  • Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)46
  • Yann Gboho (Thay: Olivier Deman)57
  • Teun Wilke (Thay: Ayase Ueda)86
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp)6
  • Pieter Gerkens (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)29
  • Radja Nainggolan41
  • Samuel Vines45
  • Jelle Bataille (Thay: Ritchie De Laet)46
  • Bruny Nsimba (Thay: Anthony Valencia)64
  • Toby Alderweireld (Kiến tạo: Radja Nainggolan)68
  • Pieter Gerkens85
  • Viktor Fischer (Thay: Vincent Janssen)85
  • Christopher Scott (Thay: Radja Nainggolan)85

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Royal Antwerp
Royal Antwerp
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Royal Antwerp

Cercle Brugge (4-4-2): Radoslaw Majecki (1), Robbe Decostere (8), Boris Popovic (5), Jean Harrison Marcelin (24), Louis Torres (29), Olivier Deman (23), Leonardo Lopes (22), Dino Hotic (10), Hannes Van Der Bruggen (28), Ayase Ueda (36), Kevin Denkey (9)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Toby Alderweireld (23), William Pacho (51), Sam Vines (21), Radja Nainggolan (4), Alhassan Yusuf (8), Anthony Lenin Valencia Bajana (55), Jurgen Ekkelenkamp (24), Koji Miyoshi (19), Vincent Janssen (18)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-4-2
1
Radoslaw Majecki
8
Robbe Decostere
5
Boris Popovic
24
Jean Harrison Marcelin
29
Louis Torres
23
Olivier Deman
22
Leonardo Lopes
10
Dino Hotic
28
Hannes Van Der Bruggen
36
Ayase Ueda
9
Kevin Denkey
18
Vincent Janssen
19
Koji Miyoshi
24
Jurgen Ekkelenkamp
55
Anthony Lenin Valencia Bajana
8
Alhassan Yusuf
4
Radja Nainggolan
21
Sam Vines
51
William Pacho
23
Toby Alderweireld
2
Ritchie De Laet
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
27’
Louis Torres
Senna Miangue
29’
Jurgen Ekkelenkamp
Pieter Gerkens
46’
Hannes van der Bruggen
Abu Francis
46’
Ritchie De Laet
Jelle Bataille
46’
Jean Marcelin
Christiaan Ravych
64’
Anthony Valencia
Bruny Nsimba
57’
Olivier Deman
Yann Gboho
85’
Vincent Janssen
Viktor Fischer
86’
Ayase Ueda
Teun Wilke
85’
Radja Nainggolan
Christopher Scott
Cầu thủ dự bị
Sebastien Bruzzese
Dinis Almeida
Heitor
Ortwin De Wolf
Senna Miangue
Pieter Gerkens
Abu Francis
Bruny Nsimba
Christiaan Ravych
Viktor Fischer
Teun Wilke
Jelle Bataille
Yann Gboho
Christopher Scott

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2021
10/04 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
30/07 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X