Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gyrano Kerk19
  • Tjaronn Chery (Kiến tạo: Vincent Janssen)23
  • Jacob Ondrejka36
  • Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk)80
  • Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Vincent Janssen)83
  • Kobe Corbanie (Thay: Tjaronn Chery)85
  • Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka)85
  • Semm Renders (Thay: Jelle Bataille)90
  • Rosen Bozhinov (Thay: Zeno Van Den Bosch)90
  • Hannes van der Bruggen17
  • Ibrahim Diakite (Thay: Erick Nunes)46
  • Senna Miangue47
  • Felipe Augusto (Thay: Gary Magnee)67
  • Kazeem Olaigbe (Thay: Alan Minda)67
  • Christiaan Ravych75
  • Nils De Wilde (Thay: Hannes van der Bruggen)86
  • Abdoul Ouattara (Thay: Kevin Denkey)86

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Cercle Brugge
Cercle Brugge
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Cercle Brugge

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)

Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
91
Senne Lammens
25
Jelle Bataille
23
Toby Alderweireld
33
Zeno Van Den Bosch
5
Ayrton Costa
6
Denis Odoi
20
Mahamadou Doumbia
7
Gyrano Kerk
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
34
Thibo Somers
28
Hannes van der Bruggen
17
Abu Francis
15
Gary Magnée
8
Erick Nunes
18
Senna Miangue
66
Christiaan Ravych
90
Emmanuel Kakou
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-2-1
Thay người
80’
Gyrano Kerk
Anthony Valencia
46’
Erick Nunes
Ibrahim Diakite
85’
Tjaronn Chery
Kobe Corbanie
67’
Gary Magnee
Felipe Augusto
85’
Jacob Ondrejka
Victor Udoh
67’
Alan Minda
Kazeem Olaigbe
90’
Zeno Van Den Bosch
Rosen Bozhinov
86’
Hannes van der Bruggen
Nils De Wilde
90’
Jelle Bataille
Semm Renders
86’
Kevin Denkey
Abdoul Kader Ouattara
Cầu thủ dự bị
Jean Butez
Malamine Efekele
Kobe Corbanie
Bas Langenbick
Farouck Adekami
Ibrahim Diakite
Anthony Valencia
Dalangunypole Gomis
Victor Udoh
Nils De Wilde
Rosen Bozhinov
Felipe Augusto
Milan Smits
Paris Brunner
Semm Renders
Kazeem Olaigbe
Alexandre Stanic
Abdoul Kader Ouattara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2021
10/04 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
30/07 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X