![]() Mathias Nicolas Abero Villa 10 | |
![]() Felipe Chiappini 36 | |
![]() Pablo Lacoste 45+2' | |
![]() Gaston Perez (Thay: Felipe Chiappini) 46 | |
![]() Horacio Tijanovich (Thay: Gaston Rodriguez Maeso) 62 | |
![]() Franco Perez (Thay: Leandro Suhr) 64 | |
![]() Facundo Munoa (Thay: Agustin Amado) 64 | |
![]() Franco Perez (Thay: Agustin Amado) 64 | |
![]() Facundo Munoa (Thay: Leandro Suhr) 64 | |
![]() Francisco Marco 67 | |
![]() Gianni Rodriguez 70 | |
![]() Nicolas Gonzalez (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya) 74 | |
![]() Juan Gutierrez (Thay: Agustin Anello) 78 | |
![]() Nicolas Wunsch (Thay: Jhosuan Javier Berrios Mora) 82 | |
![]() Yonathan Gorgoroso (Thay: Emilio Crespo) 82 | |
![]() Horacio Tijanovich 89 | |
![]() Gianni Rodriguez 90 | |
![]() Ayrton Cougo (Thay: Mauricio Andres Vera) 90 | |
![]() Gaston Perez 90+4' |
Thống kê trận đấu Cerro vs Boston River
số liệu thống kê
Cerro

Boston River
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro vs Boston River
Thay người | |||
62’ | Gaston Rodriguez Maeso Horacio Tijanovich | 46’ | Felipe Chiappini Gaston Perez |
74’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Nicolas Gonzalez | 64’ | Leandro Suhr Facundo Munoa |
82’ | Emilio Crespo Yonathan Gorgoroso | 64’ | Agustin Amado Franco Perez |
82’ | Jhosuan Javier Berrios Mora Nicolas Wunsch | 78’ | Agustin Anello Juan Gutierrez |
90’ | Mauricio Andres Vera Ayrton Cougo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Larrea | Ayrton Cougo | ||
German Triunfo | Santiago Sequeira | ||
Claudio Araujo | Bruno Antunez | ||
Thobias Arevalos | Carlos Valdez | ||
Yonathan Gorgoroso | Juan Gutierrez | ||
Danilo Coccaro | Facundo Munoa | ||
Nicolas Wunsch | Franco Perez | ||
Horacio Tijanovich | Gaston Perez | ||
Bruno Scorza | Juan Manuel Acosta | ||
Nicolas Gonzalez | Yvo Calleros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Boston River
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại