Tại Chapeco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
![]() Gabriel Ferreira Dias 2 | |
![]() Mailton 28 | |
![]() Mario 56 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Lincoln Correa Dos Santos) 63 | |
![]() Max (Thay: Ezequiel) 63 | |
![]() Sandry (Thay: Diego Cesar de Oliveira) 68 | |
![]() Doma (Thay: Joao Paulo) 70 | |
![]() Dentinho (Thay: Mailton) 77 | |
![]() Eduardo Person (Thay: Rafael Carvalheira) 77 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Giovanni Augusto) 86 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Gabriel Ferreira Dias) 87 | |
![]() Welinton Macedo dos Santos (Thay: Sidimar) 87 | |
![]() Mailson Bezerra Silva (Thay: Italo de Vargas da Rosa) 87 |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Athletic Club


Diễn biến Chapecoense AF vs Athletic Club
Maguielson Lima Barbosa trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Maguielson Lima Barbosa trao cho Chapecoense một quả phát bóng lên.
Athletic Club Sjdr MG có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr MG ở phần sân của Chapecoense.
Đá phạt cho Chapecoense ở phần sân của họ.
Athletic Club Sjdr MG được hưởng quả phạt góc do Maguielson Lima Barbosa trao.
Max của Athletic Club Sjdr MG nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Athletic Club Sjdr MG được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr MG gần khu vực cấm địa.
Quả phát bóng lên cho Athletic Club Sjdr MG tại Arena Conda.
Đội khách thay Sidimar bằng Welinton Macedo dos Santos.
Roger Rodrigues Da Silva (Athletic Club Sjdr MG) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với việc Fernando Martinez thay thế Gabriel Ferreira Dias.
Mailson Bezerra Silva vào sân thay cho Italo de Vargas da Rosa của Chapecoense.
Jorge Jimenez thay thế Giovanni Augusto cho Chapecoense tại Arena Conda.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho Chapecoense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Chapecoense được hưởng quả phạt góc do Maguielson Lima Barbosa trao.
Athletic Club Sjdr MG đẩy lên phía trước qua Amorim, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr MG ở phần sân của Chapecoense.
Chapecoense sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Athletic Club Sjdr MG.
Chapecoense có một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Athletic Club
Chapecoense AF (5-3-2): Leo Vieira (12), Joao Paulo (4), Mailton (22), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Walter Clar (37), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Rafael Carvalheira (99), Italo (77), Mario Sergio (9)
Athletic Club (3-5-2): Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior (1), Gabriel Ferreira Dias (3), Edson Alves Miranda Junior (45), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), David Braga (10), Diego Cesar de Oliveira (5), Amorim (37), Ezequiel (11), Lincoln Correa Dos Santos (9)


Thay người | |||
70’ | Joao Paulo Doma | 63’ | Lincoln Correa Dos Santos Arnaldo Francisco da Costa Neto |
77’ | Rafael Carvalheira Eduardo Person | 63’ | Ezequiel Max |
77’ | Mailton Dentinho | 68’ | Diego Cesar de Oliveira Sandry |
86’ | Giovanni Augusto Jorge Jimenez | 87’ | Gabriel Ferreira Dias Fernando Martinez |
87’ | Italo de Vargas da Rosa Mailson Bezerra Silva | 87’ | Sidimar Welinton Macedo dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Santos | Eduardo Freire de Andrade | ||
Doma | Fernando Martinez | ||
Everton Souza da Cruz | Andrey | ||
Mancha | Sandry | ||
Jorge Jimenez | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Marlon Silva Lacorte | Arnaldo Francisco da Costa Neto | ||
Thomas | Gustavo Silva Vieira Nascimento | ||
Eduardo Person | Welinton Macedo dos Santos | ||
Marcinho | Max | ||
Dentinho | |||
Mailson Bezerra Silva | |||
Getulio |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
10 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
11 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại