Cuiaba được hưởng một quả phạt góc do Wagner do Nascimento Magalhaes trao tặng.
![]() Matheusinho 13 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Max) 46 | |
![]() Marllon (Thay: David Braga) 46 | |
![]() Ataide (Thay: Sander) 55 | |
![]() Gustavo Silva Vieira Nascimento (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 63 | |
![]() Caick Jose Ferreira Ramos (Thay: Yuri) 63 | |
![]() Wesley (Thay: Douglas Pele) 72 | |
![]() Lucas Mineiro (Thay: Denilson Alves Borges) 75 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Eduardo Nascimento da Silva Junior) 75 | |
![]() David (Thay: Max Alves) 75 | |
![]() Calebe (Thay: Juan Christian) 80 | |
![]() Matheusinho 87 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Cuiaba


Diễn biến Athletic Club vs Cuiaba
Phạt góc cho Cuiaba.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho Athletic Club Sjdr một quả phát bóng lên.
Athletic Club Sjdr tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

David bị phạt thẻ cho đội khách.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr trong phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Athletic Club Sjdr.
Matheus Silva Duarte của Cuiaba tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Cuiaba.

Diego Cesar de Oliveira (Athletic Club Sjdr) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

V À A A O O O! Cuiaba nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Matheus Silva Duarte.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cuiaba.
Cuiaba có một quả phát bóng lên.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả đá phạt.
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Guto Ferreira (Cuiaba) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Calebe thay thế Juan Christian.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cú phát bóng từ khung thành cho Cuiaba tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Tại Belo Horizonte, Athletic Club Sjdr tấn công qua Wesley. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Cuiaba
Athletic Club (4-2-3-1): Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior (1), Sidimar (4), Alex (16), Rodrigo Gelado (84), Yuri (6), Douglas Pele (2), Amorim (37), Diego Cesar de Oliveira (5), David Braga (10), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Guilhermo Mariano Barbosa (13), Alan Empereur (33), Sander (6), Patrick (45), Denilson Alves Borges (27), Max (8), Derik Lacerda (22), Juan Christian (70), Eduardo Nascimento da Silva Junior (9)


Thay người | |||
46’ | Max Alason Azevedo Julio | 55’ | Sander Ataide |
46’ | David Braga Marllon | 75’ | Max Alves David |
63’ | Yuri Caick Jose Ferreira Ramos | 75’ | Denilson Alves Borges Lucas Mineiro |
63’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Gustavo Silva Vieira Nascimento | 75’ | Eduardo Nascimento da Silva Junior Jadson Alves de Lima |
72’ | Douglas Pele Wesley | 80’ | Juan Christian Calebe |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriel | Guilherme | ||
Eduardo Freire de Andrade | Ataide | ||
Jhonatan Paulo Da Silva | Lucas Eduardo | ||
Victor G | Ruan Oliveira | ||
Fernando Martinez | David | ||
Matheus Guilherme Montagnine | Lucas Mineiro | ||
Caick Jose Ferreira Ramos | Calebe | ||
Gustavo Silva Vieira Nascimento | Jadson Alves de Lima | ||
Alason Azevedo Julio | Luis Henrique Fonseca Soares | ||
Marcelo | Lucas Cardoso | ||
Wesley | |||
Marllon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại