Bóng an toàn khi Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Leandro Vilela 28 | |
![]() Marlon Douglas 54 | |
![]() Juan Christian 58 | |
![]() Alisson Safira (Thay: Eduardo Nascimento da Silva Junior) 62 | |
![]() Marcelo Henrique Laborao dos Santos (Thay: Ataide) 62 | |
![]() David (Thay: Max Alves) 62 | |
![]() Edilson Junior (Thay: PK) 65 | |
![]() Petterson (Thay: Marcelo Henrique Ferreira Junior) 65 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa 66 | |
![]() Wendel Rosas Nogueira Junior (Thay: Jorge Daniel Benitez Guillen) 74 | |
![]() Wendel Rosas Nogueira Junior 76 | |
![]() Lucas Mineiro (Thay: Juan Christian) 77 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Denilson Alves Borges) 77 | |
![]() Lucas Mineiro 83 | |
![]() Arthur Monteiro (Thay: Marlon Douglas) 89 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Paysandu


Diễn biến Cuiaba vs Paysandu
Marcello Ruda Neves Ramos Da Costa trao cho Cuiaba một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Cuiaba, Paysandu tấn công qua Petterson. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Marcello Ruda Neves Ramos Da Costa ra hiệu phạt đền cho Paysandu.
Liệu Paysandu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Cuiaba?
Phạt đền cho Paysandu ở nửa sân của họ.
Phạt góc được trao cho Cuiaba.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Phạt góc cho Paysandu tại Arena Pantanal.
Phạt góc cho Paysandu ở nửa sân của họ.
Arthur Monteiro đang thay thế Marlon Douglas cho Paysandu tại Arena Pantanal.
Ném biên cho Cuiaba ở phần sân của Paysandu.
Marcello Ruda Neves Ramos Da Costa trao cho Paysandu một quả phát bóng.
Marcello Ruda Neves Ramos Da Costa trao cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Cuiaba.
Joaquin Novillo của Paysandu đánh đầu nhưng cú dứt điểm không trúng đích.
Paysandu được Marcello Ruda Neves Ramos Da Costa trao cho một quả phạt góc.
Tại Cuiaba, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jadson Alves de Lima có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Paysandu
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Guilhermo Mariano Barbosa (13), Alan Empereur (33), Ataide (2), Denilson Alves Borges (27), Patrick (45), Max (8), Derik Lacerda (22), Juan Christian (70), Eduardo Nascimento da Silva Junior (9)
Paysandu (5-4-1): Gabriel Mesquita (12), PK (94), Joaquin Novillo (5), Luan (4), Reverson (16), Leandro Vilela (28), Matheus De Vargas (96), Marcelo Henrique Ferreira Junior (30), Marlon (20), Jorge Daniel Benitez Guillen (9), Rossi (77)


Thay người | |||
62’ | Max Alves David | 65’ | PK Edilson |
62’ | Ataide Marcelo Henrique Laborao dos Santos | 65’ | Marcelo Henrique Ferreira Junior Petterson |
62’ | Eduardo Nascimento da Silva Junior Alisson Safira | 74’ | Jorge Daniel Benitez Guillen Wendel Rosas Nogueira Junior |
77’ | Juan Christian Lucas Mineiro | 89’ | Marlon Douglas Arthur Monteiro |
77’ | Denilson Alves Borges Jadson Alves de Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Iago Hass Ferreira | ||
Bruno Alves | Edilson | ||
Lucas Eduardo | Ronaldo Henrique | ||
David | Thalyson Ricardo de Souza Goncalves | ||
Marcelo Henrique Laborao dos Santos | Arthur Monteiro | ||
Alisson Safira | Petterson | ||
Lucas Mineiro | Pedro Henrique Goncalves da Silva | ||
Calebe | Wendel Rosas Nogueira Junior | ||
Jadson Alves de Lima | |||
Lucas Cardoso |
Nhận định Cuiaba vs Paysandu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -9 | 4 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại