Vinicius Faria của Paysandu lao về phía khung thành tại Mangueirao. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
![]() Diogo de Oliveira (Thay: Jorge Daniel Benitez Guillen) 8 | |
![]() Leandro Vilela 19 | |
![]() Diogo de Oliveira 22 | |
![]() Luan Martins Goncalves 29 | |
![]() Marlon Douglas 40 | |
![]() Pedro Henrique Vieira Costa (Thay: Marcelinho) 46 | |
![]() Pedro Henrique Vieira Costa 50 | |
![]() Matheus Davo (Thay: Giovanni Fernando Cofreste Pavani) 63 | |
![]() Felipe Vizeu (Thay: Janderson) 64 | |
![]() Ronaldo Henrique (Thay: Matheus De Vargas) 65 | |
![]() Vinicius Faria (Thay: Marlon Douglas) 65 | |
![]() Camutanga 66 | |
![]() Diogo 72 | |
![]() Wendel Rosas Nogueira Junior (Thay: Diogo de Oliveira) 76 | |
![]() Anderson Leite (Thay: Diogo de Oliveira) 76 | |
![]() Wendel Rosas Nogueira Junior (Thay: Rossi) 77 | |
![]() Dodo (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) 79 | |
![]() Marrony (Thay: Camutanga) 79 |
Thống kê trận đấu Remo vs Paysandu


Diễn biến Remo vs Paysandu
Remo được hưởng một quả phạt góc do Rafael Rodrigo Klein quyết định.
Được hưởng một quả phạt góc cho Remo.
Phạt biên cho Remo ở khu vực cao trên sân tại Belem.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả đá phạt cho Remo.

Anderson Leite của Paysandu đã bị Rafael Rodrigo Klein phạt thẻ vàng lần đầu.
Remo được hưởng một quả phát bóng lên tại Mangueirao.
Leandro Vilela (Paysandu) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Paysandu có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Belem.
Remo được hưởng một quả phạt góc do Rafael Rodrigo Klein trao tặng.
Remo được hưởng một quả phạt góc.
Remo được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Remo được hưởng một quả phạt góc do Rafael Rodrigo Klein trao tặng.
Remo có một quả phát bóng lên.
Liệu Paysandu có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Remo không?
Rafael Rodrigo Klein trao cho Paysandu một quả phát bóng lên.
Remo có quả ném biên cao trên sân ở Belem.
Remo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Paysandu.
Remo được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Paysandu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Remo không?
Đội hình xuất phát Remo vs Paysandu
Remo (4-1-4-1): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Klaus (4), Camutanga (3), Savio (16), Luan Martins Goncalves (5), Giovanni Fernando Cofreste Pavani (7), Pedro Castro (11), Adailton Dos Santos da Silva (15), Janderson (99), Pedro Rocha (32)
Paysandu (5-3-2): Gabriel Mesquita (12), Reverson (16), Joaquin Novillo (5), Luan (4), Matheus De Vargas (96), Leandro Vilela (28), Marlon (11), Rossi (77), Jorge Daniel Benitez Guillen (92), Mauricio Garcez (10)


Thay người | |||
46’ | Marcelinho Pedro Henrique Vieira Costa | 8’ | Anderson Leite Diogo de Oliveira |
63’ | Giovanni Fernando Cofreste Pavani Matheus Davo | 65’ | Marlon Douglas Vinicius Faria |
64’ | Janderson Felipe Vizeu | 65’ | Matheus De Vargas Ronaldo Henrique |
79’ | Adailton Dos Santos da Silva Dodo | 76’ | Diogo de Oliveira Anderson Leite |
79’ | Camutanga Marrony | 77’ | Rossi Wendel Rosas Nogueira Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Iago Hass Ferreira | ||
Rafael Augusto Damazio de Castro | André | ||
Kayky | Eliel Chrytian Pereira Silva | ||
Pedro Henrique Vieira Costa | Wendel Rosas Nogueira Junior | ||
Alan Rodriguez | Vinicius Faria | ||
Daniel Cabral | Thiago Heleno | ||
Dodo | Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
Matheus Davo | Kevyn | ||
Felipe Vizeu | Ronaldo Henrique | ||
Marrony | Pedro Henrique Goncalves da Silva | ||
Jaderson | Diogo de Oliveira | ||
Freitas | Anderson Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T B T B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
11 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B B T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H H T B H |
18 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
19 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | H T B T B | |
20 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại