Ricardinho (Ferroviaria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Weverton 3 | |
![]() Fernando Henrique 16 | |
![]() Lucas Rodrigues 17 | |
![]() Gustavo Medina 30 | |
![]() Joao Pedro Ramos Oliveira Lima (Thay: Thiago Lopes) 35 | |
![]() Netinho 43 | |
![]() Giovanni (Thay: Fernando Henrique) 46 | |
![]() William Pottker (Thay: Douglas Baggio) 46 | |
![]() Hayner (Thay: Weverton) 46 | |
![]() Leonardo De Campos (Thay: Matheus Ribeiro) 57 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Thiago Fernandes) 63 | |
![]() Kevin (Thay: Lucas Rodrigues) 67 | |
![]() Rodrigo Souza Santos (Thay: Albano) 67 | |
![]() Tarik (Thay: Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior) 71 | |
![]() Thayllon (Thay: Netinho) 71 | |
![]() Netinho 77 |
Thống kê trận đấu Ferroviaria vs CRB

Diễn biến Ferroviaria vs CRB

Luciano da Silva Miranda Filho ra hiệu một quả ném biên cho CR Brasil ở phần sân của Ferroviaria.
William Pottker của CR Brasil tung ra một cú sút trúng khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Mikael của CR Brasil có một cú sút, nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Araraquara.
Carlos Henrique De Moura Brito của Ferroviaria sút hỏng trong một pha dứt điểm.
Luciano da Silva Miranda Filho ra hiệu một quả đá phạt cho Ferroviaria.
CR Brasil tấn công mạnh mẽ qua Breno Herculano, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đá phạt góc cho Ferroviaria tại Estadio Dr. Adhemar de Barros.
William Pottker của CR Brasil thoát xuống tại Estadio Dr. Adhemar de Barros. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt góc cho đội chủ nhà ở Araraquara.
Bóng ra ngoài sân, đá phạt góc cho CR Brasil.
Nguy hiểm quá! Đá phạt cho Ferroviaria gần khu vực 16m50.
Đá phạt cho Ferroviaria.
Luciano da Silva Miranda Filho chỉ định một quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân nhà.
Ferroviaria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho CR Brasil.
Bóng an toàn khi Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
CR Brasil được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ferroviaria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
CR Brasil tiến lên và Leonardo De Campos thực hiện một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội hình xuất phát Ferroviaria vs CRB
Ferroviaria (4-2-3-1): Junior (41), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ronaldo Luiz Alves (22), Lucas Rodrigues (2), Eric Almeida de Melo (14), Ricardinho (5), Thiago Lopes (37), Albano (20), Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (77), Netinho (35), Carlos Henrique De Moura Brito (92)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Gege (8), Meritão (22), Fernando Henrique (30), Thiaguinho (17), Douglas Baggio (7), Mikael (28)

Thay người | |||
35’ | Thiago Lopes Joao Pedro Ramos Oliveira Lima | 46’ | Fernando Henrique Giovanni |
67’ | Lucas Rodrigues Kevin | 46’ | Weverton Hayner |
67’ | Albano Rodrigo Souza Santos | 46’ | Douglas Baggio William Pottker |
71’ | Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior Tarik | 57’ | Matheus Ribeiro Leonardo De Campos |
71’ | Netinho Thayllon | 63’ | Thiago Fernandes Breno Herculano |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Wall dos Santos | Vitor | ||
Filipe Alexandre Da Costa | Anderson | ||
Kevin | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Rodrigo Souza Santos | Breno Herculano | ||
Ronaldo | Giovanni | ||
Ian Luccas | Rafael Barbosa Silva | ||
Tarik | Fabio Alemao | ||
Thayllon | Hayner | ||
Joao Pedro Ramos Oliveira Lima | Leonardo De Campos | ||
Edson Lucas | William Pottker | ||
Igor Bolt | Dada Belmonte | ||
Diego Quirino |
Nhận định Ferroviaria vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferroviaria
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T B T B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
11 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B B T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H H T B H |
18 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
19 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | H T B T B | |
20 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại