William Pottker có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho CR Brasil.
![]() (VAR check) 3 | |
![]() Fabio Alemao 12 | |
![]() Zeca 12 | |
![]() Gege 36 | |
![]() Wallisson 45+1' | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: Thiago Fernandes) 62 | |
![]() Crystopher (Thay: Gege) 62 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Dellatorre) 64 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Clayson) 65 | |
![]() Sebastian Gomez 68 | |
![]() Luis Segovia (Thay: Fabio Alemao) 70 | |
![]() Everaldo (Thay: Iury Castilho) 70 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Wallisson) 70 | |
![]() Maicon 75 | |
![]() Hayner 75 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Josue) 80 | |
![]() Danielzinho 81 | |
![]() Giovanni (Thay: Danielzinho) 82 | |
![]() (Pen) Gustavo Coutihno Lopes 90 |
Thống kê trận đấu CRB vs Coritiba


Diễn biến CRB vs Coritiba
Coritiba cần phải cẩn trọng. CR Brasil có một quả ném biên tấn công.
Paulo Cesar Zanovelli da Silva trao cho Coritiba một quả phát bóng lên.
Paulo Cesar Zanovelli da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho CR Brasil.
Ném biên cho CR Brasil.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc do Paulo Cesar Zanovelli da Silva trao.

Tại sân Estadio Rei Pele, Nicolas Mores da Cruz đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Matheus Albino nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, Coritiba được hưởng một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Crystopher không trúng đích cho CR Brasil.
Ném biên cho CR Brasil tại sân Estadio Rei Pele.
Ném biên cho Coritiba ở phần sân nhà.

V À A A O O O Coritiba dẫn trước 0-1 nhờ quả phạt đền của Gustavo Coutinho..

V À A A A O O O Coritiba dẫn trước 0-1 nhờ cú đá phạt đền của Gustavo Coutinho.
Phạt góc được trao cho Coritiba.
Coritiba có một cú ném biên nguy hiểm.
Đó là một cú phát bóng từ cầu môn cho đội khách tại Maceio.
William Pottker (CR Brasil) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.
Coritiba có một cú phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho CR Brasil.
Đội hình xuất phát CRB vs Coritiba
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Matheus Ribeiro (2), Fabio Alemao (27), Meritão (22), Danielzinho (10), Gege (8), William Pottker (93), Thiaguinho (17), Breno Herculano (9)
Coritiba (4-3-3): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Joao Vitor da Silva Almeida (16), Maicon (3), Wallisson (70), Jacy (55), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Dellatorre (49), Clayson (25), Iury Castilho (77)


Thay người | |||
62’ | Thiago Fernandes Luis Vinicius Nunes Cavalcante | 64’ | Dellatorre Gustavo Coutinho |
62’ | Gege Crystopher | 65’ | Clayson Nicolas Mores da Cruz |
70’ | Fabio Alemao Luis Segovia | 70’ | Wallisson Vini Paulista |
82’ | Danielzinho Giovanni | 70’ | Iury Castilho Everaldo |
80’ | Josue Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel | Geovane | ||
Rafael Barbosa Silva | Tiago | ||
Vitor | Gustavo Coutinho | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Ruan Assis | ||
Leonardo De Campos | Pedro Rangel | ||
Anderson | Carlos De Pena | ||
Dada Belmonte | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Hayner | Gabriel Leite | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Nicolas Mores da Cruz | ||
Giovanni | Vini Paulista | ||
Crystopher | Everaldo | ||
Luis Segovia | Guilherme Vargas |
Nhận định CRB vs Coritiba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | H T T T T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 7 | 30 | T B B T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | T T B H H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 4 | 22 | B T B B T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -1 | 22 | B B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | B T H T B |
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | B B T B B |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T H B H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
17 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -9 | 15 | B T T B T |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại