Yuri Elino Ferreira Da Cruz ra hiệu phạt đền cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
![]() Talisson (Thay: Marcelinho) 37 | |
![]() Willian Maranhao 45+2' | |
![]() Tiago (Thay: Jacy) 46 | |
![]() Robert Conceicao (Thay: Willian Maranhao) 46 | |
![]() Clayson (Thay: Iury Castilho) 61 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Dellatorre) 61 | |
![]() Joao Vitor da Silva Almeida (Thay: Bruno Melo) 68 | |
![]() Geovane (Thay: Felipe Machado) 74 | |
![]() Shaylon (Thay: Alejo Cruz) 80 | |
![]() Luiz Gustavo Novaes Palhares (Thay: Kauan) 80 | |
![]() Guilherme Romao 84 | |
![]() Wallace 85 | |
![]() Gabriel Leite 90 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Coritiba


Diễn biến Atletico GO vs Coritiba
Phạt góc được trao cho Coritiba.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc.
Coritiba cần phải cẩn trọng. AC Goianiense có một quả ném biên tấn công.
Liệu AC Goianiense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Coritiba không?
AC Goianiense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Coritiba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Yuri Elino Ferreira Da Cruz trao cho Coritiba một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà ở Goiania được hưởng một quả phát bóng lên.
Clayson (Coritiba) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy không chính xác.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc do Yuri Elino Ferreira Da Cruz trao.
Coritiba cần cẩn trọng. AC Goianiense có một quả ném biên tấn công.

Gabriel Leite (Coritiba) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Coritiba tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc do Yuri Elino Ferreira Da Cruz trao.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc.
Coritiba đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

Wallace (AC Goianiense) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Tại Estadio Antonio Accioly, Guilherme Romao đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Coritiba
Atletico GO (4-3-3): Paulo Vitor (1), Ruan (2), Alix Vinicius (3), Wallace (4), Guilherme Romao (6), Willian Maranhao (5), Rhaldney (8), Kauan (10), Alejo Cruz (11), Sandro Lima (9), Marcelinho (7)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Iury Castilho (77), Dellatorre (49)


Thay người | |||
37’ | Marcelinho Talisson | 46’ | Jacy Tiago |
46’ | Willian Maranhao Robert Conceicao | 61’ | Iury Castilho Clayson |
80’ | Kauan Luiz Gustavo Novaes Palhares | 61’ | Dellatorre Gustavo Coutinho |
80’ | Alejo Cruz Shaylon | 68’ | Bruno Melo Joao Vitor da Silva Almeida |
74’ | Felipe Machado Geovane |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo | Pedro Rangel | ||
Conrado | Gabriel Leite | ||
Pedro Henrique | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Matheus Piaui | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Heron | Tiago | ||
Luiz Gustavo Novaes Palhares | Geovane | ||
Robert Conceicao | Vini Paulista | ||
Shaylon | Carlos De Pena | ||
Angelo Araos | Clayson | ||
Caio Dantas | Everaldo | ||
Talisson | Nicolas Mores da Cruz | ||
Gustavo Coutinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T T H H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | H H B T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T B B T |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T T T |
13 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
14 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B B T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B T H H B |
18 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | H T B T B | |
19 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại