Flavio Rodrigues de Souza chỉ định một quả đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
![]() Vinicius 10 | |
![]() Anselmo 31 | |
![]() (Pen) Tadeu 45+8' | |
![]() Guilherme Romao (Thay: Conrado) 46 | |
![]() Kauan (Thay: Robert Conceicao) 46 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Anthony) 54 | |
![]() William Pottker (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 64 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Wellinton Matheus) 70 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Pedrinho) 70 | |
![]() Alejo Cruz (Thay: Rhaldney) 76 | |
![]() Lucas Lovat (Thay: Rafael Gava) 83 | |
![]() Guilherme Baldoria de Camargo (Thay: Willean Lepo) 83 | |
![]() Caio Dantas (Thay: Marcelinho) 84 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Goias


Diễn biến Atletico GO vs Goias
Goias có một quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Goiania.
Liệu Goias có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

Guilherme Romao của AC Goianiense đã bị Flavio Rodrigues de Souza cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Goias quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Ném biên cho AC Goianiense ở vị trí cao trên sân tại Goiania.
Phạt trực tiếp cho AC Goianiense ở phần sân nhà của họ.
Bóng đã ra ngoài và sẽ có quả phát bóng từ gôn cho Goias.
Liệu AC Goianiense có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Goias?
Được hưởng phạt góc cho AC Goianiense.
Bóng an toàn khi Goias được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Marcelinho, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Caio Dantas là người thay thế cho AC Goianiense.
Guilherme Baldoria de Camargo vào thay cho Willean Lepo của đội khách.
Lucas Lovat vào sân thay cho Rafael Gava của Goias.
Goias có một quả phát bóng lên.
AC Goianiense có một quả phát bóng lên tại Estadio Antonio Accioly.
AC Goianiense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc do Flavio Rodrigues de Souza trao.
Phạt góc được trao cho Goias.
Goias được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Goias
Atletico GO (4-2-3-1): Lucas Fonseca Gomes Barreto (12), Ruan (2), Alix Vinicius (3), Matheus Piaui (4), Conrado (6), Rhaldney (8), Willian Maranhao (5), Robert Conceicao (10), Federico Andres Martinez Berroa (11), Marcelinho (7), Sandro Lima (9)
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Luiz Felipe (3), Anthony (4), Willean Lepo (97), Marcao (77), Rafael Gava (8), Juninho (28), Wellinton Matheus (30), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)


Thay người | |||
46’ | Robert Conceicao Kauan | 54’ | Anthony Gonzalo Freitas |
46’ | Conrado Guilherme Romao | 70’ | Wellinton Matheus Arthur Caike |
64’ | Federico Andres Martinez Berroa William Pottker | 70’ | Pedrinho Jaja Silva |
76’ | Rhaldney Alejo Cruz | 83’ | Willean Lepo Guilherme Baldoria de Camargo |
84’ | Marcelinho Caio Dantas | 83’ | Rafael Gava Lucas Lovat |
Cầu thủ dự bị | |||
Kauan | Lucas Rodrigues Moreira Costa | ||
Pedro Henrique | Arthur Caike | ||
Wallace | Ezequiel | ||
Alejo Cruz | Jaja Silva | ||
Guilherme Romao | Rodrigo Andrade | ||
William Pottker | Thiago Rodrigues | ||
Caio Dantas | Facundo Barcelo | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | |||
Lucas Lovat | |||
Vitinho | |||
Gonzalo Freitas | |||
Vitor Hugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại