Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Curitiba.
Trực tiếp kết quả Athletico Paranaense vs Atletico GO hôm nay 09-06-2025
Giải Hạng 2 Brazil - Th 2, 09/6
Kết thúc



![]() Vinicius 6 | |
![]() Alan Kardec (Thay: Renan Peixoto Nepomuceno) 46 | |
![]() Kogitzki Dudu (Thay: Filipinho) 46 | |
![]() Alejo Cruz (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 58 | |
![]() Leo 59 | |
![]() Caio Dantas (Thay: Sandro Lima) 72 | |
![]() Conrado (Thay: Kauan) 72 | |
![]() Leonardo Caetano Silva (Thay: Lucas Falcao) 81 | |
![]() Fernando (Thay: Lucas Esquivel) 84 | |
![]() Luiz Gustavo Novaes Palhares (Thay: Marcelinho) 87 | |
![]() Heron (Thay: Guilherme Romao) 87 |
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Curitiba.
Paranaense cần phải cẩn trọng. AC Goianiense có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc được trao cho AC Goianiense.
Bruno Zapelli (Paranaense) đã nhận thẻ vàng từ Afro Rocha De Carvalho Filho.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho AC Goianiense!
Tại Arena da Baixada, Conrado đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Quả đá phạt Paranaense.
Paranaense có một quả phát bóng.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Quả đá phạt cho Paranaense ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Curitiba.
Ném biên cho Paranaense tại Arena da Baixada.
AC Goianiense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Paranaense có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của AC Goianiense không?
Paranaense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu AC Goianiense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paranaense không?
AC Goianiense thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Luiz Gustavo Novaes Palhares thay cho Marcelinho.
Heron vào sân thay cho Guilherme Romao của AC Goianiense tại Arena da Baixada.
Bóng an toàn khi AC Goianiense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
AC Goianiense được hưởng một quả phát bóng lên.
Alan Kardec (Paranaense) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh lại không trúng đích.
Athletico Paranaense (4-4-2): Mycael (1), Kau Moraes (14), Habraao (28), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Giuliano (8), Falcao (98), Bruno Zapelli (10), Renan Peixoto Nepomuceno (70), Tevis (30)
Atletico GO (4-2-3-1): Leo (1), Ruan (2), Alix Vinicius (3), Wallace (4), Guilherme Romao (6), Rhaldney (8), Willian Maranhao (5), Kauan (10), Federico Andres Martinez Berroa (11), Marcelinho (7), Sandro Lima (9)
Thay người | |||
46’ | Renan Peixoto Nepomuceno Alan Kardec | 58’ | Federico Andres Martinez Berroa Alejo Cruz |
46’ | Filipinho Dudu | 72’ | Kauan Conrado |
81’ | Lucas Falcao Leozinho | 72’ | Sandro Lima Caio Dantas |
84’ | Lucas Esquivel Fernando | 87’ | Guilherme Romao Heron |
87’ | Marcelinho Luiz Gustavo Novaes Palhares |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Figueiredo | Francisco Barrios | ||
Fernando | Conrado | ||
Fabrizio Peralta | Robert Conceicao | ||
Leozinho | Heron | ||
Santos | Alejo Cruz | ||
Alan Kardec | Caio Dantas | ||
Raul | Lucas Fonseca Gomes Barreto | ||
Lucas Belezi | Luiz Gustavo Novaes Palhares | ||
Dudu | Pedro Henrique | ||
Marcos Andre | |||
Victor Vinicius Teodoro Ferraz | |||
Diogo Riquelme Rivas do Nascimento |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 9 | 26 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T H H B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T B T B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T T B H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H B T H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | H H B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -9 | 4 | H H B B B |