Sandro Lima của AC Goianiense đã nhận thẻ vàng tại Goiania.
![]() Willian Maranhao 31 | |
![]() Alix Vinicius 40 | |
![]() Shaylon (Thay: Conrado) 46 | |
![]() Matheus Felipe (Thay: Alix Vinicius) 46 | |
![]() Robert Conceicao (Thay: Willian Maranhao) 46 | |
![]() Robert Conceicao 57 | |
![]() Gabriel Barbosa Pinheiro 59 | |
![]() Kauan 68 | |
![]() Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (Thay: Rai) 70 | |
![]() Henrique Sanchotene Silva (Thay: Robson Lucas Oliveira Botelho) 71 | |
![]() Vitinho (Thay: Gabriel Bahia) 71 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Kauan) 78 | |
![]() Hyuri (Thay: Italo de Carvalho Rocha Lima) 78 | |
![]() Caio Dantas 89 | |
![]() Luiz Gustavo Novaes Palhares (Thay: Caio Dantas) 90 | |
![]() Leo Ceara (Thay: Marcos Vinicius Silvestre Gaspar) 90 | |
![]() Sandro Lima 90+8' |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Volta Redonda


Diễn biến Atletico GO vs Volta Redonda


V À A A O O O! Federico Andres Martinez Berroa nâng tỷ số lên 2-0 cho AC Goianiense.
Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân của Volta Redonda.
Volta Redonda cần phải cẩn trọng. AC Goianiense có một quả ném biên tấn công.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos ra hiệu cho AC Goianiense được hưởng quả ném biên trong phần sân của Volta Redonda.
Fabio Matias thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Estadio Antonio Accioly với Luiz Gustavo Novaes Palhares thay thế Caio Dantas.
Đội khách đã thay Marcos Vinicius Silvestre Gaspar bằng Leo Ceara. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Rogerio Correa.
AC Goianiense được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Antonio Accioly.

Caio Dantas đánh đầu ghi bàn mở tỷ số 1-0 tại Estadio Antonio Accioly.
Volta Redonda được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu AC Goianiense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Volta Redonda?
Phạt góc được trao cho AC Goianiense.
Volta Redonda được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sandro Lima vào thay cho Kauan của AC Goianiense tại Estadio Antonio Accioly.
Hyuri vào sân thay cho Italo de Carvalho Rocha Lima của Volta Redonda.
Phát bóng lên cho AC Goianiense tại Estadio Antonio Accioly.
Tại Goiania, Volta Redonda tấn công qua Vitinho. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc do Daiane Caroline Muniz Dos Santos trao.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Goiania.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos ra hiệu cho một quả ném biên cho AC Goianiense, gần khu vực của Volta Redonda.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Volta Redonda
Atletico GO (4-1-4-1): Paulo Vitor (1), Ruan (2), Alix Vinicius (3), Wallace (4), Conrado (6), Willian Maranhao (5), Rhaldney (8), Kauan (10), Federico Andres Martinez Berroa (11), Alejo Cruz (7), Caio Dantas (9)
Volta Redonda (5-4-1): Jean Carlos Drosny (12), Wellington Do Nascimento Silva (2), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Gabriel Bahia (26), Sanchez Jose Vale Costa (6), Bruno Sergio Jaime (5), Rai (16), Pierre (20), Robson Lucas Oliveira Botelho (8), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Italo de Carvalho Rocha Lima (9)


Thay người | |||
46’ | Alix Vinicius Matheus Piaui | 70’ | Rai Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior |
46’ | Willian Maranhao Robert Conceicao | 71’ | Robson Lucas Oliveira Botelho Henrique Sanchotene Silva |
46’ | Conrado Shaylon | 71’ | Gabriel Bahia Vitinho |
78’ | Kauan Sandro Lima | 78’ | Italo de Carvalho Rocha Lima Hyuri |
90’ | Caio Dantas Luiz Gustavo Novaes Palhares | 90’ | Marcos Vinicius Silvestre Gaspar Leo Ceara |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo | Felipe Marco Avelino | ||
Matheus Piaui | Ynaia | ||
Heron | Rogerio Nogueira Monteiro Junior | ||
Pedro Henrique | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | ||
Luiz Gustavo Novaes Palhares | Henrique Sanchotene Silva | ||
Robert Conceicao | PK | ||
Shaylon | Vitinho | ||
Angelo Araos | Leo Ceara | ||
Sandro Lima | Chay Oliveira | ||
Talisson | Matheus Lucas | ||
Yuri Alves de Aquino | Hyuri |
Nhận định Atletico GO vs Volta Redonda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T H H T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T T B B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | B B T H T |
11 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
13 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | B B B B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | T B T B T | |
18 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H T B H B |
19 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại