Cuiaba thực hiện quả ném biên trong phần sân của Coritiba.
![]() Jadson Alves de Lima 40 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Sebastian Gomez) 59 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Dellatorre) 60 | |
![]() Bruno Melo 61 | |
![]() Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos (Thay: Jadson Alves de Lima) 71 | |
![]() Clayson (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 73 | |
![]() Wallisson (Thay: Iury Castilho) 73 | |
![]() Josue 77 | |
![]() Everaldo (Thay: Josue) 81 | |
![]() Calebe (Thay: De Lucca Patrick) 86 | |
![]() David (Thay: Max Alves) 86 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Juan Christian) 86 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Cuiaba


Diễn biến Coritiba vs Cuiaba
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cuiaba được hưởng quả ném biên trong phần sân của Coritiba.
Cuiaba được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Coritiba được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Cuiaba được hưởng quả phạt góc.
Anderson Daronco ra hiệu cho Cuiaba được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Coritiba được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Cuiaba.
Cuiaba thực hiện sự thay đổi thứ tư với Calebe thay thế De Lucca Patrick.
Victor Hugo da Silva Barbara vào sân thay cho Juan Christian của đội khách.
Guto Ferreira (Cuiaba) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với David vào thay Max Alves.
Coritiba được hưởng quả phát bóng lên.
Cuiaba được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Curitiba.
Liệu Cuiaba có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Cuiaba được hưởng quả phạt góc do Anderson Daronco trao.
Everaldo vào sân thay cho Josue của Coritiba.
Clayson của Coritiba bị thổi phạt việt vị.
Pha chơi tuyệt vời từ Clayson để tạo cơ hội ghi bàn.

VÀ A A A O O O! Josue gia tăng cách biệt cho Coritiba lên 2-0.
Ném biên cho Cuiaba.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Cuiaba
Coritiba (4-4-2): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Iury Castilho (77), Dellatorre (49)
Cuiaba (4-4-2): Mateus Pasinato (14), Jadson Alves de Lima (77), Bruno Alves (3), Alan Empereur (33), Ataide (2), Marcelo Henrique Laborao dos Santos (23), Patrick (45), Lucas Mineiro (30), Derik Lacerda (22), Max (8), Juan Christian (70)


Thay người | |||
59’ | Sebastian Gomez Gustavo Coutinho | 71’ | Jadson Alves de Lima Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos |
60’ | Dellatorre Carlos De Pena | 86’ | Max Alves David |
73’ | Lucas Ronier Vieira Pires Clayson | 86’ | De Lucca Patrick Calebe |
73’ | Iury Castilho Wallisson | 86’ | Juan Christian Victor Hugo da Silva Barbara |
81’ | Josue Everaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Geovane | Nathan | ||
Nicolas Mores da Cruz | Guilherme | ||
Pedro Rangel | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | David | ||
Tiago | Calebe | ||
Clayson | Lucas Cardoso | ||
Carlos De Pena | Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos | ||
Vini Paulista | Victor Hugo da Silva Barbara | ||
Everaldo | |||
Joao Victor Silva Benassi | |||
Wallisson | |||
Gustavo Coutinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T H H T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T T B B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | B B T H T |
11 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
13 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | B B B B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | T B T B T | |
18 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H T B H B |
19 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại