Đội chủ nhà ở Goiania được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Marcao Silva 22 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Wallisson) 57 | |
![]() Rafael Gava 68 | |
![]() Joao Vitor da Silva Almeida (Thay: Zeca) 73 | |
![]() Junior Brumado (Thay: Gustavo Coutinho) 74 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Wellinton Matheus) 77 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Marcao Silva) 77 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 81 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Sebastian Gomez) 82 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Anselmo Ramon) 87 |
Thống kê trận đấu Goias vs Coritiba


Diễn biến Goias vs Coritiba
Coritiba được hưởng một quả phạt góc do Jonathan Benkenstein Pinheiro trao.
Liệu Coritiba có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Goias không?
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goias không?
Bóng đi ra ngoài sân và Goias được hưởng một quả phát bóng lên.
Coritiba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goias đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Gonzalo Freitas lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Coritiba tại Estádio da Serrinha.
Coritiba có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Coritiba tại Estádio da Serrinha.
Jonathan Benkenstein Pinheiro trao cho Goias một quả phát bóng lên.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu một quả ném biên cho Coritiba, gần khu vực của Goias.
Coritiba có một quả phát bóng từ cầu môn.
Gonzalo Freitas của Goias thoát xuống tại Estádio da Serrinha. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Goias có một quả ném biên nguy hiểm.
Vagner Mancini (Goias) thực hiện sự thay người thứ ba, Arthur Caike vào thay Anselmo Ramon.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu một quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Coritiba.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Goiania.
Tại Goiania, Anselmo Ramon (Goias) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.
Goias được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Goias vs Coritiba
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Willean Lepo (97), Juninho (28), Marcao (77), Rafael Gava (8), Wellinton Matheus (30), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Rangel (12), Alex Silva (20), Guilherme Vargas (15), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Wallisson (70), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Gustavo Coutinho (91)


Thay người | |||
77’ | Wellinton Matheus Gonzalo Freitas | 57’ | Wallisson Nicolas Mores da Cruz |
77’ | Marcao Silva Rodrigo Andrade | 73’ | Zeca Joao Vitor da Silva Almeida |
87’ | Anselmo Ramon Arthur Caike | 74’ | Gustavo Coutinho Junior Brumado |
81’ | Lucas Ronier Vieira Pires Carlos De Pena | ||
82’ | Sebastian Gomez Vini Paulista |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Joao Victor Silva Benassi | ||
Jaja Silva | Gabriel Leite | ||
Gonzalo Freitas | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Vitinho | Ruan Assis | ||
Rodrigo Andrade | Maicon | ||
Luiz Felipe | Tiago | ||
Arthur Caike | Geovane | ||
Facundo Barcelo | Nicolas Mores da Cruz | ||
Danilo Cunha da Silva | Vini Paulista | ||
Anthony | Carlos De Pena | ||
Vitor Hugo | Junior Brumado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T T T B H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H T H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | H T H T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T B H H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H B T B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T B B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H T H |
11 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
12 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
13 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T H H T B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | B T H H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H B T |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | B B B T B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H H B |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại