Goias được hưởng quả đá phạt ở phần sân của CR Brasil.
![]() Thiago Rodrigues 34 | |
![]() Martin Nicolas Benitez (Thay: Rafael Gava) 46 | |
![]() William Pottker (Thay: Mikael) 56 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Wellinton Matheus) 61 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Pedrinho) 61 | |
![]() Giovanni (Thay: Thiago Fernandes) 68 | |
![]() Fernando Henrique (Thay: Gege) 68 | |
![]() Giovanni Piccolomo 77 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Anselmo Ramon) 78 | |
![]() Vitinho (Thay: Marcao Silva) 80 | |
![]() Hayner (Thay: Danielzinho) 81 | |
![]() Dada Belmonte (Thay: Douglas Baggio) 82 |
Thống kê trận đấu CRB vs Goias


Diễn biến CRB vs Goias
Goias được hưởng quả ném biên tại Estadio Rei Pele.

Lucas Lovat (Goias) nhận thẻ vàng.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho ra hiệu cho Goias được hưởng quả ném biên ở phần sân của CR Brasil.
CR Brasil có một quả phát bóng lên.
Jaja Silva của Goias tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Arthur Caike của Goias tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Goias được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Phạt góc cho Goias.
Phạt góc được trao cho Goias.
Goias tấn công và Jaja Silva có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Phạt góc cho CR Brasil tại Estadio Rei Pele.
Arthur Caike của Goias có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng an toàn khi CR Brasil được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của CR Brasil không?
Goias được hưởng một quả phạt góc do Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao.
CR Brasil thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Dada Belmonte thay thế Douglas Baggio.
Đội chủ nhà thay Danielzinho bằng Hayner.
Tại Maceio, Goias tiến lên phía trước qua Esli Garcia. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Goias thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Vitinho thay thế Marcao Silva.
Đội hình xuất phát CRB vs Goias
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Gege (8), Meritão (22), Danielzinho (10), Douglas Baggio (7), Thiaguinho (17), Mikael (28)
Goias (4-1-4-1): Tadeu (23), Lucas Lovat (36), Titi (4), Guilherme Baldoria de Camargo (55), Willean Lepo (97), Marcao (77), Juninho (28), Rafael Gava (8), Wellinton Matheus (30), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)


Thay người | |||
56’ | Mikael William Pottker | 46’ | Rafael Gava Martin Nicolas Benitez |
68’ | Thiago Fernandes Giovanni | 61’ | Wellinton Matheus Esli Garcia |
68’ | Gege Fernando Henrique | 61’ | Pedrinho Arthur Caike |
81’ | Danielzinho Hayner | 78’ | Anselmo Ramon Jaja Silva |
82’ | Douglas Baggio Dada Belmonte | 80’ | Marcao Silva Vitinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni | Luiz Felipe | ||
Dada Belmonte | Thiago Rodrigues | ||
Vitor | Anthony | ||
Anderson | Jaja Silva | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Martin Nicolas Benitez | ||
Rafael Barbosa Silva | Ezequiel | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Esli Garcia | ||
Fabio Alemao | Vitinho | ||
Fernando Henrique | Lucas Rodrigues Moreira Costa | ||
Hayner | Facundo Barcelo | ||
Leonardo De Campos | Arthur Caike | ||
William Pottker | Murilo Rodrigues Povoa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B T B T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | H H B T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T B B T |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
12 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | H H B B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 1 | 12 | H B B T T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B T H H B |
18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T B T | |
19 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại