Alexandre Vargas Tavares de Jesus trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Sidimar 20 | |
![]() Rodrigo Gelado (Thay: Yuri) 28 | |
![]() Pedrinho 29 | |
![]() Neto Costa 40 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Guilherme Baldoria de Camargo) 46 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Pedrinho) 46 | |
![]() Vitinho (Thay: Martin Nicolas Benitez) 46 | |
![]() Pedro Junqueira 52 | |
![]() Adriel Ramos 58 | |
![]() Ezequiel (Thay: Max) 65 | |
![]() Amorim (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 65 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Wellinton Matheus) 73 | |
![]() Diego Cesar de Oliveira (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 76 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Fernando Martinez) 77 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Anselmo Ramon) 89 |
Thống kê trận đấu Goias vs Athletic Club


Diễn biến Goias vs Athletic Club
Ném biên cho Goias tại Estadio Haile Pinheiro.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Haile Pinheiro.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Athletic Club Sjdr?
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở nửa sân của họ.
Chơi hay từ Sandry để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A O O O
Alexandre Vargas Tavares de Jesus ra hiệu cho Goias một quả đá phạt.
Alexandre Vargas Tavares de Jesus cho Athletic Club Sjdr một quả phạt góc.
Esli Garcia của Goias bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Goias được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Goias.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Haile Pinheiro.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Anselmo Ramon bằng Jaja Silva.
Arthur Caike của Goias bị bắt việt vị.
Tại Goiania, Marcao Silva của Goias bị việt vị.
Alexandre Vargas Tavares de Jesus trao phạt góc cho Athletic Club Sjdr.
Athletic Club Sjdr bị việt vị.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Haile Pinheiro.
Goias tấn công nhưng cú đánh đầu của Arthur Caike không trúng đích.
Đội hình xuất phát Goias vs Athletic Club
Goias (4-1-4-1): Tadeu (23), Titi (4), Lucas Lovat (36), Diego Caito (20), Marcao (77), Guilherme Baldoria de Camargo (55), Juninho (28), Wellinton Matheus (30), Martin Nicolas Benitez (10), Anselmo Ramon (9), Pedrinho (17)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Yuri (6), Sidimar (4), Marcelo (43), Douglas Pele (2), Fernando Martinez (15), David Braga (10), Sandry (38), Welinton Macedo dos Santos (7), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19), Max (77)


Thay người | |||
46’ | Guilherme Baldoria de Camargo Gonzalo Freitas | 28’ | Yuri Rodrigo Gelado |
46’ | Martin Nicolas Benitez Vitinho | 65’ | Welinton Macedo dos Santos Amorim |
46’ | Pedrinho Arthur Caike | 65’ | Max Ezequiel |
73’ | Wellinton Matheus Esli Garcia | 76’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Diego Cesar de Oliveira |
89’ | Anselmo Ramon Jaja Silva | 77’ | Fernando Martinez Ronaldo Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Alason Azevedo Julio | ||
Gonzalo Freitas | Gustavo Silva Vieira Nascimento | ||
Jaja Silva | Diego Cesar de Oliveira | ||
Anthony | Amorim | ||
Esli Garcia | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
Aloísio | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Vitinho | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Andrey | ||
Murilo Rodrigues Povoa | Rodrigo Gelado | ||
Facundo Barcelo | Fabricio Isidoro | ||
Arthur Caike | Ronaldo Tavares | ||
Ezequiel |
Nhận định Goias vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T T B B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T T T T B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T H H T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T T B B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | B B T H T |
11 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | B H B B T |
13 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
14 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | T B T B T | |
18 | ![]() | 13 | 4 | 0 | 9 | -9 | 12 | B B B T T |
19 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H T B H B |
20 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại