V À A A O O O! Goias gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ Arthur Caike.
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Lucas Ribeiro) 15 | |
![]() Vitinho 21 | |
![]() Bruno Sergio Jaime (Thay: Gabriel Barbosa Pinheiro) 37 | |
![]() Rai (Thay: Patrick) 46 | |
![]() Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (Thay: Gabriel Bahia) 46 | |
![]() Martin Nicolas Benitez (Thay: Pedrinho) 60 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Vitinho) 60 | |
![]() Matheus Lucas (Thay: Heliardo) 65 | |
![]() Luiz Carlos Paulino de Carvalho (Thay: Robson Lucas Oliveira Botelho) 65 | |
![]() Guilherme Baldoria de Camargo (Thay: Diego Caito) 68 | |
![]() Wellington Do Nascimento Silva (Thay: Jhonny) 72 | |
![]() Anthony (Thay: Luiz Felipe) 75 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Wellinton Matheus) 76 | |
![]() Arthur Caike 90+4' |
Thống kê trận đấu Goias vs Volta Redonda


Diễn biến Goias vs Volta Redonda


V À O O O! Goias nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Esli Garcia.
Volta Redonda có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Goiania.
Đá phạt cho Volta Redonda.
Maguielson Lima Barbosa chỉ định một quả đá phạt cho Volta Redonda ở phần sân nhà.
Maguielson Lima Barbosa trao cho Volta Redonda một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Liệu Volta Redonda có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Goias?
Volta Redonda được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Volta Redonda tiến lên nhanh chóng nhưng Maguielson Lima Barbosa thổi phạt việt vị.
Phạt góc được trao cho Volta Redonda.
Phạt trực tiếp ở vị trí tốt cho Volta Redonda!
Maguielson Lima Barbosa trao quả ném biên cho đội khách.
Ném biên cho Goias tại Estadio Haile Pinheiro.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Volta Redonda không?
Phạt góc cho Volta Redonda.
Volta Redonda tấn công nhưng Wellington Do Nascimento Silva bị phán quyết việt vị.
Pierre của Volta Redonda đã trở lại sân thi đấu.
Maguielson Lima Barbosa chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Pierre của Volta Redonda vẫn đang nằm sân.
Bóng an toàn khi Volta Redonda được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Goias vs Volta Redonda
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Lucas Ribeiro (14), Luiz Felipe (3), Willean Lepo (97), Marcao (77), Juninho (28), Wellinton Matheus (30), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)
Volta Redonda (5-4-1): Jean Carlos Drosny (12), Jhonny (13), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Gabriel Bahia (26), Lucas Adell (15), Sanchez Jose Vale Costa (6), Pierre (20), Robson Lucas Oliveira Botelho (8), PK (10), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Heliardo (19)


Thay người | |||
15’ | Lucas Ribeiro Gonzalo Freitas | 37’ | Gabriel Barbosa Pinheiro Bruno Sergio Jaime |
60’ | Pedrinho Martin Nicolas Benitez | 46’ | Patrick Rai |
60’ | Vitinho Arthur Caike | 46’ | Gabriel Bahia Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior |
68’ | Diego Caito Guilherme Baldoria de Camargo | 65’ | Heliardo Matheus Lucas |
75’ | Luiz Felipe Anthony | 65’ | Robson Lucas Oliveira Botelho Luiz Carlos Paulino de Carvalho |
76’ | Wellinton Matheus Esli Garcia | 72’ | Jhonny Wellington Do Nascimento Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Felipe Marco Avelino | ||
Anthony | Wellington Do Nascimento Silva | ||
Gonzalo Freitas | Bruno Sergio Jaime | ||
Jaja Silva | Chay Oliveira | ||
Martin Nicolas Benitez | Rai | ||
Esli Garcia | Henrique Sanchotene Silva | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Rogerio Nogueira Monteiro Junior | ||
Facundo Barcelo | Matheus Lucas | ||
Rodrigo Andrade | Luiz Carlos Paulino de Carvalho | ||
Lucas Lovat | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | ||
Arthur Caike | Vitinho | ||
Guilherme Baldoria de Camargo |
Nhận định Goias vs Volta Redonda
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 9 | 26 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T B T B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T T H H B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T T B H |
11 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B H B T H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | T H H B B |
14 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -9 | 4 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại