Ném biên cho Volta Redonda.
![]() Pierre 22 | |
![]() Leandro Maciel 26 | |
![]() Ronie Carrillo 31 | |
![]() Henrique Sanchotene Silva 34 | |
![]() Bruno Sergio Jaime (Thay: Henrique Sanchotene Silva) 46 | |
![]() Jefferson Nem (Thay: Robinho) 46 | |
![]() Marquinho (Thay: Leandro Maciel) 46 | |
![]() Jean Victor (Thay: Gabriel Risso) 60 | |
![]() Alexandre Jesus (Thay: Ronie Carrillo) 60 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Lucas Costa da Silva) 61 | |
![]() Vitinho (Thay: Leo Ceara) 61 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Jonathan Cafu) 66 | |
![]() Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (Thay: Pierre) 76 | |
![]() Patrick (Thay: Rai) 82 | |
![]() Carlao 85 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Volta Redonda


Diễn biến Botafogo SP vs Volta Redonda
Botafogo được hưởng một quả phạt góc do Thaillan Azevedo Gomes trao.
Thaillan Azevedo Gomes ra hiệu cho Botafogo được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Volta Redonda.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Volta Redonda được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Ribeirao Preto.
Thaillan Azevedo Gomes trao cho đội nhà một quả ném biên.
Thaillan Azevedo Gomes ra hiệu phạt đền cho Volta Redonda trong phần sân của họ.
Phát bóng biên cho Botafogo gần khu vực 16m50.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Botafogo.
Patrick (Volta Redonda) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phạt góc được trao cho Volta Redonda.

Carlao nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Volta Redonda ở phần sân của Botafogo.
Thaillan Azevedo Gomes chỉ định một quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Botafogo có một quả phát bóng lên.
Patrick của Volta Redonda tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Volta Redonda ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Thaillan Azevedo Gomes trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.
Volta Redonda đang tiến lên và Patrick tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs Volta Redonda
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Carlao (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Sabit Abdulai (8), Leandro Maciel (10), Jonathan Cafu (7), Robinho (11), Ronie Carrillo (9)
Volta Redonda (3-4-1-2): Jean Carlos Drosny (31), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Jhonny (13), Gabriel Bahia (26), Sanchez Jose Vale Costa (6), Pierre (20), Leo Ceara (8), Henrique Sanchotene Silva (21), Rai (16), Lucas Costa da Silva (25), Italo de Carvalho Rocha Lima (9)


Thay người | |||
46’ | Robinho Jefferson Nem | 46’ | Henrique Sanchotene Silva Bruno Sergio Jaime |
46’ | Leandro Maciel Marquinho | 61’ | Lucas Costa da Silva Chay Oliveira |
60’ | Ronie Carrillo Alexandre Jesus | 61’ | Leo Ceara Vitinho |
60’ | Gabriel Risso Jean | 76’ | Pierre Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior |
66’ | Jonathan Cafu Wellison Matheus Rodriguez Regis | 82’ | Rai PK |
Cầu thủ dự bị | |||
Wallison | Wellington Do Nascimento Silva | ||
Alexandre Jesus | Bruno Sergio Jaime | ||
Jefferson Nem | PK | ||
Joao Carlos | Chay Oliveira | ||
Rafael Henrique Milhorim | Vitinho | ||
Allisson Cassiano | Matheus Costa Berriel Oliveira | ||
Matheus Costa | Rogerio Nogueira Monteiro Junior | ||
Jean | Matheus Lucas | ||
Alejo Dramisino | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | ||
Marquinho | Heliardo | ||
Wellison Matheus Rodriguez Regis | Yago | ||
Wesley Dias Claudino |
Nhận định Botafogo SP vs Volta Redonda
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | B B T H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 10 | 30 | T B H H T |
4 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B B T H H |
5 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B T H B |
6 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | 4 | 23 | T B B T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T B T B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B B T T H |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 2 | 22 | H T B T H |
11 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B B |
12 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | T H T B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 2 | 20 | T H B H T |
14 | ![]() | 16 | 6 | 0 | 10 | -5 | 18 | T T B T T |
15 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B T B B H |
16 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B T B B B | |
17 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -5 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | T T T H H |
19 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | H B T B H |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại