Jonathan Costa (Avai) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
![]() Joao Cruz 25 | |
![]() Luiz Fernando 26 | |
![]() Raul (Thay: Joao Cruz) 46 | |
![]() Alef Manga (Thay: Barreto) 65 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Emerson Negueba) 65 | |
![]() JP (Thay: Railan) 68 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Alan Kardec) 69 | |
![]() Bruno Zapelli (Thay: Giuliano) 69 | |
![]() Renan 76 | |
![]() Marquinhos 78 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 80 | |
![]() Gaspar (Thay: Gabriel Mendes Alves) 80 | |
![]() Tevis (Thay: Luiz Fernando) 81 |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Athletico Paranaense


Diễn biến Avai FC vs Athletico Paranaense
Paranaense có một quả phát bóng lên.
Avai có một quả ném biên nguy hiểm.
Avai được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Avai tại Estadio da Ressacada.
Paranaense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Avai có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paranaense không?
Joao Vitor Gobi ra hiệu cho Avai được hưởng quả ném biên ở phần sân của Paranaense.
Joao Vitor Gobi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Avai ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Paranaense tại Estadio da Ressacada.
Joao Vitor Gobi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Avai.

Lucas Esquivel (Paranaense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Avai dâng lên tấn công qua Thayllon Roberth, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cao trên sân cho Paranaense ở Florianopolis.
Joao Vitor Gobi trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Avai ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Avai được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Paranaense được Joao Vitor Gobi trao cho một quả phạt góc.
Tại Florianopolis, Paranaense dâng lên tấn công qua Bruno Zapelli. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Paranaense thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Avai.

Thayllon Roberth (Avai) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Athletico Paranaense
Avai FC (4-3-3): Igor Bohn (1), Railan (2), Pedrao (35), Jonathan Costa (95), Mario Sergio (33), Barreto (5), Joao Vitor De souza Martins (8), Marquinhos Gabriel (10), Emerson Negueba (94), Gabriel Mendes Alves (90), Cleber (99)
Athletico Paranaense (3-5-2): Mycael (1), Lucas Belezi (45), Habraao (28), Leo Pele (3), Kau Moraes (14), Filipinho (5), Lucas Esquivel (37), Joao Cruz (57), Giuliano (8), Luiz Fernando (19), Alan Kardec (27)


Thay người | |||
65’ | Barreto Alef Manga | 46’ | Joao Cruz Raul |
65’ | Emerson Negueba Thayllon Roberth | 69’ | Giuliano Bruno Zapelli |
68’ | Railan JP | 69’ | Alan Kardec Renan Peixoto Nepomuceno |
80’ | Cleber Hygor | 81’ | Luiz Fernando Tevis |
80’ | Gabriel Mendes Alves Gaspar |
Cầu thủ dự bị | |||
Weverton Almeida Silva | Tobias Figueiredo | ||
Hygor | Fernando | ||
Alef Manga | Bruno Zapelli | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Leozinho | ||
Gaspar | Santos | ||
César Augusto | Tevis | ||
Wanderson | Raul | ||
DG | Dudu | ||
Rigley Junior Reis da Silva | Leonardo Derik | ||
Thayllon Roberth | Renan Peixoto Nepomuceno | ||
Marcos Vinicius da Silva Santos | Patrick | ||
JP | Falcao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T B T B T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | H B H T B | |
11 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B B T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H H T B H |
18 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
19 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | H T B T B | |
20 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại