America FC sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Criciuma.
![]() Jhonata Robert 25 | |
![]() Miguel Terceros 39 | |
![]() Everton Morelli Casimiro (Thay: Guilherme Lobo) 46 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Jhonata Robert) 60 | |
![]() Yago Santos (Thay: Willian) 71 | |
![]() David Jose Lopes Do Couto (Thay: Kaua Diniz Rocha) 71 | |
![]() Fernando Elizari (Thay: Miguelito) 80 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Diego Goncalves) 83 | |
![]() Filipinho (Thay: Luiz Henrique) 88 | |
![]() Yan Souto (Thay: Ze Gabriel) 88 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Fabinho) 90 | |
![]() Breno (Thay: Figueiredo) 90 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Figueiredo) 90 | |
![]() Breno (Thay: Fabinho) 90 |
Thống kê trận đấu America MG vs Criciuma


Diễn biến America MG vs Criciuma
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của America FC.
Criciuma được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

Tại sân vận động Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena, Everton Morelli Casimiro của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho một quả đá phạt cho America FC ở phần sân nhà.
America FC thực hiện sự thay người thứ năm với Jhonnatan da Silva thay thế Figueiredo.
Breno đang thay thế Fabinho cho đội nhà.
America FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jhonnatan da Silva thay thế Fabinho.
Breno vào sân thay cho Figueiredo của đội chủ nhà.

Fabinho (America FC) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Criciuma được hưởng quả đá phạt.
Criciuma cần phải cẩn thận. America FC có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho America FC ở phần sân của Criciuma.
Filipinho vào sân thay cho Luiz Henrique của Criciuma.
Eduardo Baptista thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân vận động Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena với Yan Souto thay thế Ze Gabriel.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Ricardo Silva (America FC) nhận thẻ vàng.
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho một quả ném biên của America FC ở phần sân của Criciuma.
Bóng an toàn khi America FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bruno Pereira Vasconcelos cho Criciuma hưởng một quả phát bóng.
America FC đang tiến lên và David Jose Lopes Do Couto có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát America MG vs Criciuma
America MG (4-3-2-1): Matheus Mendes (1), Samuel (71), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Ricardo Silva (45), Marlon (6), Cauan Barros (88), Kaua Diniz Rocha (15), Miguelito (7), Figueiredo (22), Fabinho (28), Willian (9)
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Marcinho (6), Luciano Castán (4), Rodrigo (3), Ze Gabriel (35), Luiz Henrique (88), Guilherme Lobo (25), Trindade (5), Nicolas (9), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77)


Thay người | |||
71’ | Kaua Diniz Rocha David Jose Lopes Do Couto | 46’ | Guilherme Lobo Everton Morelli Casimiro |
71’ | Willian Yago Santos | 60’ | Jhonata Robert Jean Carlos |
80’ | Miguelito Fernando Elizari | 83’ | Diego Goncalves Joao Carlos |
90’ | Figueiredo Jhonnatan da Silva | 88’ | Ze Gabriel Yan |
90’ | Fabinho Breno | 88’ | Luiz Henrique Filipinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Julio | Luiz Ricardo Alves | ||
Paulinho | Joao Carlos | ||
Pedro Barcelos | Marcelo Benevenuto | ||
Jhonnatan da Silva | Yan | ||
Yago Souza de Santana | Juninho | ||
Jory | Kaua | ||
Fernando Elizari | Everton Morelli Casimiro | ||
Mariano | Leo Naldi | ||
David Jose Lopes Do Couto | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Yago Santos | Leo | ||
Stenio Zanetti Toledo | Jean Carlos | ||
Breno | Filipinho |
Nhận định America MG vs Criciuma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America MG
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T T H H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | H H B T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -1 | 17 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T T T H |
13 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B H T B | |
14 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B B T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H H T B H |
18 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | H T B T B | |
19 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại