Criciuma cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coritiba.
![]() Marcelo Benevenuto 32 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Thales) 58 | |
![]() Adriano Silveira Borges Filho (Thay: Guilherme Lobo) 59 | |
![]() Vini Paulista 60 | |
![]() Juninho (Thay: Marcelo Benevenuto) 64 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 70 | |
![]() Geovane (Thay: Felipe Machado) 71 | |
![]() Wallisson (Thay: Nicolas Mores da Cruz) 71 | |
![]() Luiz Ricardo Alves (Thay: Ze Gabriel) 72 | |
![]() Oluwasegun Samuel Otusanya (Thay: Ze Gabriel) 72 | |
![]() Everaldo (Thay: Sebastian Gomez) 85 | |
![]() Tiago (Thay: Josue) 85 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Coritiba


Diễn biến Criciuma vs Coritiba

Adriano Silveira Borges Filho (Criciuma) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân của Criciuma.
Joao Carlos của Criciuma bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Paulo Schleich Vollkopf trao cho Coritiba một quả phát bóng lên.
Zeca của Coritiba tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Coritiba gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà.
Coritiba có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà ở Criciuma được hưởng quả phát bóng lên.
Paulo Schleich Vollkopf ra hiệu cho Coritiba được hưởng quả đá phạt.

Tại sân Estadio Heriberto Hulse, Marcinho đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Bruno Melo (Coritiba) đã nhận thẻ vàng từ Paulo Schleich Vollkopf.
Đá phạt cho Criciuma.

Vini Paulista của Coritiba đã bị Paulo Schleich Vollkopf phạt thẻ vàng đầu tiên.
Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Coritiba.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ở Criciuma, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

Everaldo (Coritiba) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Paulo Schleich Vollkopf trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Criciuma vs Coritiba
Criciuma (3-4-3): Kaua (12), Rodrigo (3), Marcelo Benevenuto (14), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Ze Gabriel (35), Marcelo Hermes (22), Guilherme Lobo (25), Everton Morelli Casimiro (40), Diego Goncalves (77), Thales (39)
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Vini Paulista (36), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Nicolas Mores da Cruz (7), Gustavo Coutinho (91)


Thay người | |||
’ | Marcelo Benevenuto Juninho | 70’ | Gustavo Coutinho Dellatorre |
58’ | Thales Joao Carlos | 71’ | Felipe Machado Geovane |
59’ | Guilherme Lobo Adriano | 71’ | Nicolas Mores da Cruz Wallisson |
72’ | Ze Gabriel Oluwasegun Samuel Otusanya | 85’ | Josue Tiago |
72’ | Ze Gabriel Luiz Ricardo Alves | 85’ | Sebastian Gomez Everaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alisson | Pedro Rangel | ||
Yan | Gabriel Leite | ||
Trindade | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Joao Carlos | Tiago | ||
Leo | Geovane | ||
Oluwasegun Samuel Otusanya | Geovane Santana Meurer | ||
Octavio Henrique | Wallisson | ||
Heitor Roca Santo | Carlos De Pena | ||
Juninho | Ruan Assis | ||
Adriano | Everaldo | ||
Luiz Ricardo Alves | Dellatorre | ||
Lucas Bugs | Lucas Taverna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B B T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H H H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T T T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H B T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H H B |
14 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại