![]() Valdemir 18 | |
![]() Bruno Gomes (Thay: Valdemir) 26 | |
![]() Matheus Alexandre 28 | |
![]() Henrique 32 | |
![]() Alef Manga 40 | |
![]() Gabriel Pirani (Thay: Valdivia) 46 | |
![]() Pepe 60 | |
![]() Jonathan Cafu (Thay: Alesson Batista) 66 | |
![]() Felipe Marques (Thay: Rafael Gava) 66 | |
![]() Natanael (Thay: Matheus Alexandre) 68 | |
![]() Thonny Anderson (Thay: Regis) 68 | |
![]() Adrian Martinez (Thay: Leo Gamalho) 68 | |
![]() Jenison (Thay: Rodriguinho) 74 | |
![]() Andre (Thay: Joao Lucas) 82 | |
![]() Igor Carius 84 | |
![]() Luciano Castan da Silva 84 | |
![]() Thonny Anderson 84 | |
![]() Guillermo De Los Santos (Thay: Alef Manga) 86 | |
![]() Thonny Anderson 89 | |
![]() Jenison 90+5' |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Cuiaba
số liệu thống kê

Coritiba

Cuiaba
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coritiba vs Cuiaba
Coritiba (4-2-3-1): Alex Muralha (23), Matheus Alexandre (2), Henrique (3), Luciano Castan da SIlva (4), Egidio (6), Valdemir (97), Bernardo Marcos Lemes (25), Alef Manga (11), Regis (78), Igor Paixao (98), Leo Gamalho (9)
Cuiaba (4-1-4-1): Walter (1), Joao Lucas (2), Marllon (4), Joaquim (3), Igor Carius (6), Camilo (5), Alesson dos Santos Batista (7), Rafael Gava (11), Pepe (8), Pepe (8), Valdivia (9), Rodriguinho (10)

Coritiba
4-2-3-1
23
Alex Muralha
2
Matheus Alexandre
3
Henrique
4
Luciano Castan da SIlva
6
Egidio
97
Valdemir
25
Bernardo Marcos Lemes
11
Alef Manga
78
Regis
98
Igor Paixao
9
Leo Gamalho
10
Rodriguinho
9
Valdivia
8
Pepe
8
Pepe
11
Rafael Gava
7
Alesson dos Santos Batista
5
Camilo
6
Igor Carius
3
Joaquim
4
Marllon
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-1-4-1
Thay người | |||
26’ | Valdemir Bruno Gomes da Silva Clevelario | 46’ | Valdivia Gabriel Cordeiro Pirani |
68’ | Matheus Alexandre Natanael | 66’ | Alesson Batista Jonathan Cafu |
68’ | Regis Thonny Anderson | 66’ | Rafael Gava Felipe Marques |
68’ | Leo Gamalho Adrian Emmanuel Martinez | 74’ | Rodriguinho Jenison |
86’ | Alef Manga Guillermo De los Santos | 82’ | Joao Lucas Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Gomes da Silva Clevelario | Joao Carlos | ||
Biel | Daniel Guedes | ||
Rafael William Dias Pinheiro | Paulao | ||
Guilherme | Marcao | ||
Natanael | Cristian Rivas | ||
Guillermo De los Santos | Gabriel Cordeiro Pirani | ||
Marcio | Jenison | ||
Matias Galarza Fonda | Andre | ||
Thonny Anderson | Kelvin Osorio | ||
Jose Hugo | Jonathan Cafu | ||
Pablo Garcia | Andre Luis | ||
Adrian Emmanuel Martinez | Felipe Marques |
Nhận định Coritiba vs Cuiaba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | H H B T T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T B H |
10 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B T B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B B H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H T H H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B B B H H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại