Lucas Casagrande chỉ định một quả ném biên cho Cuiaba ở phần sân của Goianiense GO.
![]() Luizao 3 | |
![]() Juan Christian (Thay: Ruan Oliveira) 46 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Lucas Cardoso) 46 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Pedro Gabriel) 62 | |
![]() William Pottker (Thay: Robert Conceicao) 65 | |
![]() Ariel (Thay: Leo Naldi) 65 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Denilson Alves Borges) 66 | |
![]() Kauan (Thay: Marcelinho) 76 | |
![]() Derik Lacerda 78 | |
![]() Bruno Alves (Thay: Eduardo Nascimento da Silva Junior) 84 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Sandro Lima) 86 | |
![]() Leo 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Cuiaba


Diễn biến Atletico GO vs Cuiaba
Cuiaba có một quả phát bóng lên.
Sander đã đứng dậy trở lại.
Goianiense GO được hưởng phạt góc.
Lucas Casagrande tạm dừng trận đấu vì Sander của Cuiaba vẫn đang nằm sân.

William Pottker của Goianiense GO đã bị phạt thẻ ở Goiania.
Lucas Casagrande ra hiệu cho Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lucas Casagrande trao cho Goianiense GO một quả phát bóng lên.
Ở Goiania, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Cú đá phạt cho Cuiaba ở phần sân của Goianiense GO.

Leo Naldi (Goianiense GO) bị phạt thẻ đỏ dù không có mặt trên sân!

Federico Andres Martinez Berroa (Goianiense GO) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cuiaba được hưởng một quả phạt góc do Lucas Casagrande trao.
Federico Andres Martinez Berroa vào sân thay cho Sandro Lima của Goianiense GO.
Cú đá phạt cho Cuiaba ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cuiaba tại Estadio Antonio Accioly.
Bruno Alves thay thế Eduardo Nascimento da Silva Junior cho đội khách.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Goiania.

Eduardo Nascimento da Silva Junior (Cuiaba) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Cuiaba.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Cuiaba
Atletico GO (4-3-3): Vladimir (1), Alix Vinicius (3), Pedro Henrique (4), Guilherme Romao (6), Rhaldney (8), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Leo Naldi (7), Robert Conceicao (10), Rai (2), Sandro Lima (9), Marcelinho (11)
Cuiaba (4-1-4-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Nathan (4), Alan Empereur (33), Sander (6), Lucas Mineiro (30), Lucas Cardoso (99), Denilson Alves Borges (27), Ruan Oliveira (10), Derik Lacerda (22), Pedro Gabriel (7)


Thay người | |||
65’ | Robert Conceicao William Pottker | 46’ | Lucas Cardoso Eduardo Nascimento da Silva Junior |
65’ | Leo Naldi Ariel | 46’ | Ruan Oliveira Juan Christian |
76’ | Marcelinho Kauan | 62’ | Pedro Gabriel Jadson Alves de Lima |
86’ | Sandro Lima Federico Andres Martinez Berroa | 66’ | Denilson Alves Borges Patrick |
84’ | Eduardo Nascimento da Silva Junior Bruno Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Arthur Henrique Bittencourt | ||
Ruan | Ataide | ||
Lucas Ramires | Bruno Alves | ||
Francisco Barrios | Lucas Eduardo | ||
Kauan | Eduardo Nascimento da Silva Junior | ||
Angelo Araos | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
William Pottker | Patrick | ||
Federico Andres Martinez Berroa | Calebe | ||
Ariel | Juan Christian | ||
Conrado | Jadson Alves de Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
11 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | B B T H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại