![]() Railan 33 | |
![]() Matias Lacava 45+1' | |
![]() Lucas Mineiro (Thay: Alan Empereur) 46 | |
![]() Andre Luis (Thay: Gustavo Sauer) 46 | |
![]() Max Alves (Thay: Denilson Alves Borges) 46 | |
![]() Max Alves (Thay: Denilson) 46 | |
![]() Gabriel Baralhas 57 | |
![]() Shaylon (Thay: Roni) 58 | |
![]() Jonathan Cafu (Thay: Clayson) 62 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Derek) 66 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Matias Lacava) 67 | |
![]() Lucas Mineiro 68 | |
![]() Max Alves 71 | |
![]() Filipe Augusto (Thay: Fernando Sobral) 75 | |
![]() Gustavo Campanharo (Thay: Rhaldney Norberto) 82 | |
![]() Pedro Paranhos (Thay: Janderson) 83 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Cuiaba
số liệu thống kê

Atletico GO

Cuiaba
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Cuiaba
Atletico GO (4-3-3): Ronaldo (1), Bruno Tubarao (2), Adriano Martins (3), Luiz Felipe (4), Alejo Cruz (6), Rhaldney Norberto (7), Roni (5), Baralhas (8), Matías Lacava (10), Derek (9), Janderson (11)
Cuiaba (4-2-3-1): Walter (1), Ramon (23), Bruno Alves (34), Alan Empereur (33), Marllon (4), Fernando Sobral (88), Railan (21), Gustavo Sauer (19), Denilson (27), Clayson (25), Isidro Pitta (9)

Atletico GO
4-3-3
1
Ronaldo
2
Bruno Tubarao
3
Adriano Martins
4
Luiz Felipe
6
Alejo Cruz
7
Rhaldney Norberto
5
Roni
8
Baralhas
10
Matías Lacava
9
Derek
11
Janderson
9
Isidro Pitta
25
Clayson
27
Denilson
19
Gustavo Sauer
21
Railan
88
Fernando Sobral
4
Marllon
33
Alan Empereur
34
Bruno Alves
23
Ramon
1
Walter

Cuiaba
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Roni Shaylon | 46’ | Denilson Max |
66’ | Derek Jan Hurtado | 46’ | Alan Empereur Lucas Mineiro |
67’ | Matias Lacava Jean Carlos | 46’ | Gustavo Sauer Andre Luis |
82’ | Rhaldney Norberto Gustavo Campanharo | 62’ | Clayson Jonathan Cafu |
83’ | Janderson Pedro Paranhos | 75’ | Fernando Sobral Filipe Augusto |
Cầu thủ dự bị | |||
Emerson | Mateus Pasinato | ||
Yeferson Rodallega | Filipe Augusto | ||
Gustavo Campanharo | Jonathan Cafu | ||
Gonzalo Freitas | Guilherme Miranda Madruga Gomes | ||
Shaylon | Max | ||
Jan Hurtado | Eliel | ||
Pedrao | Rhyan | ||
Pedro Paranhos | Lucas Mineiro | ||
Jean Carlos | Gabriel Knesowitsch | ||
Juan Pablo | |||
Andre Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 6 | 23 | T H B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | T T H H T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B T H H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T H B T T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B B H H B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H T B B B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | B H B T B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại