![]() (og) Klaus 11 | |
![]() Maguinho 15 | |
![]() Fernando Edson (Thay: Gabriel Baralhas) 29 | |
![]() Peglow (Thay: Airton Sousa) 29 | |
![]() Kelvin Giacobe (Thay: Jorginho) 29 | |
![]() Wanderson 35 | |
![]() Caio Vinicius (Thay: Maguinho) 46 | |
![]() Auremir 49 | |
![]() Marquinhos 54 | |
![]() Hayner 55 | |
![]() Hayner 59 | |
![]() Matheus Sales (Thay: Auremir) 59 | |
![]() Apodi (Thay: Diego) 68 | |
![]() Shaylon (Thay: Kelvin Giacobe) 77 | |
![]() Dudu (Thay: Fernando Edson) 77 | |
![]() Luan Dias (Thay: Marquinhos) 79 | |
![]() Danilo (Thay: Savio Alves) 79 | |
![]() Caio Vinicius 80 | |
![]() Shaylon (Kiến tạo: Luiz Fernando) 84 |
Thống kê trận đấu Goias vs Atletico GO
số liệu thống kê

Goias

Atletico GO
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goias vs Atletico GO
Goias (4-1-4-1): Tadeu (23), Maguinho (2), Caetano (4), Reynaldo (29), Savio Antonio Alves (6), Auremir (5), Vinicius (7), Marquinhos Gabriel (10), Dada Belmonte (27), Pedro Raul (11)
Atletico GO (4-2-3-1): Renan (1), Hayner (2), Wanderson (3), Klaus (4), Arthur (6), Gabriel Baralha (5), Marlon Freitas (8), Airton Sousa (7), Jorginho (10), Wellington Rato (11), Luiz Fernando (9)

Goias
4-1-4-1
23
Tadeu
2
Maguinho
4
Caetano
29
Reynaldo
6
Savio Antonio Alves
5
Auremir
7
Vinicius
10
Marquinhos Gabriel
27
Dada Belmonte
11
Pedro Raul
9
Luiz Fernando
11
Wellington Rato
10
Jorginho
7
Airton Sousa
8
Marlon Freitas
5
Gabriel Baralha
6
Arthur
4
Klaus
3
Wanderson
2
Hayner
1
Renan

Atletico GO
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Maguinho Caio Vinicius | 29’ | Dudu Fernando Edson |
59’ | Auremir Matheus de Sales Cabral | 29’ | Shaylon Kelvin Giacobe |
68’ | Diego Apodi | 29’ | Airton Sousa Peglow |
79’ | Marquinhos Luan Dias | 77’ | Fernando Edson Dudu |
77’ | Kelvin Giacobe Shaylon |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan da Cruz Souto | Diego | ||
Danilo | Dudu | ||
Caio Vinicius | Camutanga | ||
Renato Junior | Jefferson | ||
Nicolas | Fernando Edson | ||
Lucas Halter | Rhaldney Norberto | ||
Matheus de Sales Cabral | Kelvin Giacobe | ||
Apodi | Shaylon | ||
Fellipe Bastos | Ricardinho | ||
Marcelo | Peglow | ||
Luan Dias | Leo Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 6 | 23 | T H B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | T T H H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | T B T H T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B T H H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T H B T T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B B H H B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H T B B B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | B H B T B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại