Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Coritiba.
![]() Welinton 18 | |
![]() Lucas Ronier 37 | |
![]() Douglas Pele (Thay: Wesley) 46 | |
![]() Max (Thay: Alason Azevedo Julio) 56 | |
![]() Iury Castilho (Thay: Clayson) 63 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Felipe Machado) 63 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 71 | |
![]() Ezequiel (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 79 | |
![]() Matheus Guilherme Montagnine (Thay: David Braga) 79 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 80 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Josue) 81 | |
![]() Max 89 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Ronaldo Tavares) 90 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Coritiba


Diễn biến Athletic Club vs Coritiba
Coritiba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Sandry (Athletic Club Sjdr) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr ở phần sân của Coritiba.
Bruno Pereira Vasconcelos trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Rui Duarte (Athletic Club Sjdr) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Arnaldo Francisco da Costa Neto thay thế Ronaldo Tavares.
Max của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Athletic Club Sjdr có một quả ném biên nguy hiểm.
Athletic Club Sjdr được hưởng quả phạt góc do Bruno Pereira Vasconcelos trao.
Athletic Club Sjdr thực hiện quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Cú đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân của Coritiba.
Cú đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Tại Sao Joao del-Rei, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Carlos De Pena vào sân thay cho Josue của Coritiba tại Estadio Joaquim Portugal.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Athletic Club Sjdr không?
Nicolas Mores da Cruz vào sân thay cho Lucas Ronier Vieira Pires của đội khách.
Rui Duarte thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Joaquim Portugal với Ezequiel vào thay cho Welinton Macedo dos Santos.
Matheus Guilherme Montagnine vào sân thay cho David Braga của Athletic Club Sjdr tại Estadio Joaquim Portugal.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bruno Pereira Vasconcelos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Coritiba
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Wesley (52), Marcelo (43), Sidimar (4), Yuri (6), Fabricio Isidoro (14), Sandry (38), David Braga (10), Welinton Macedo dos Santos (7), Alason Azevedo Julio (27), Ronaldo Tavares (21)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Clayson (25), Gustavo Coutinho (9)


Thay người | |||
46’ | Wesley Douglas Pele | 63’ | Felipe Machado Vini Paulista |
56’ | Alason Azevedo Julio Max | 63’ | Clayson Iury Castilho |
79’ | Welinton Macedo dos Santos Ezequiel | 71’ | Gustavo Coutinho Dellatorre |
79’ | David Braga Matheus Guilherme Montagnine | 80’ | Lucas Ronier Vieira Pires Nicolas Mores da Cruz |
90’ | Ronaldo Tavares Arnaldo Francisco da Costa Neto | 81’ | Josue Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | Nicolas Mores da Cruz | ||
Douglas Pele | Pedro Rangel | ||
Ezequiel | Guilherme Vargas | ||
Jhonatan Paulo Da Silva | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Tiago | ||
Glauco Tadeu Passos Chaves | Carlos De Pena | ||
Leonardo Dourado | Vini Paulista | ||
Alex | Everaldo | ||
Fernando Martinez | Dellatorre | ||
Max | Zeca | ||
Matheus Guilherme Montagnine | Iury Castilho | ||
Rafael da Conceicao | Gabriel Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 2 | 7 | 5 | 26 | B B T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
8 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
9 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | H T B B B |
16 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
17 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -8 | 18 | T T H H B |
20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại