V À A A O O O! Đội khách dẫn trước 1-2 nhờ bàn thắng của Pedro Rocha.
![]() Jhonatan Paulo Da Silva 37 | |
![]() Reynaldo 38 | |
![]() Felipe Vizeu (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) 55 | |
![]() Jaderson (Thay: Giovanni Fernando Cofreste Pavani) 55 | |
![]() Welinton Macedo dos Santos (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 62 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: David Braga) 62 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: David Braga) 62 | |
![]() Pedro Henrique Vieira Costa (Thay: Marcelinho) 69 | |
![]() Marrony (Thay: Janderson) 70 | |
![]() Ronaldo Tavares 71 | |
![]() Maxwell (Thay: Luan Martins Goncalves) 74 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Amorim) 74 | |
![]() Diego Cesar de Oliveira (Thay: Max) 74 | |
![]() Camutanga (Thay: Reynaldo) 74 | |
![]() (Pen) Pedro Rocha 78 | |
![]() Ezequiel (Thay: Fernando Martinez) 80 | |
![]() Pedro Rocha 90+4' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Remo


Diễn biến Athletic Club vs Remo


Camutanga (Remo) đã nhận thẻ vàng từ Gustavo Ervino Bauermann.
Tại Belo Horizonte, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Remo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Remo ở phần sân của Athletic Club Sjdr.
Gustavo Ervino Bauermann cho Remo hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr.
Bóng an toàn khi Remo được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
Remo được thực hiện quả ném biên ở phần sân của Athletic Club Sjdr.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho Remo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Athletic Club Sjdr.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho một quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr.

Luan Martins Goncalves (Remo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cú phát bóng lên cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Ezequiel vào sân thay cho Fernando Martinez của đội chủ nhà.

Pedro Rocha cân bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.

Pedro Rocha cân bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.

Adriel (Câu lạc bộ Athletic Sjdr) nhận thẻ vàng.

Amorim của Câu lạc bộ Athletic Sjdr đã nhận thẻ vàng ở Belo Horizonte.
Camutanga vào sân thay cho Reynaldo của Remo tại sân vận động Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Remo
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Marcelo (43), Jhonatan Paulo Da Silva (13), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Sandry (38), Fernando Martinez (15), David Braga (10), Amorim (37), Max (77), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)
Remo (4-4-2): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Klaus (4), Reynaldo (29), Savio (16), Pedro Castro (11), Luan Martins Goncalves (5), Giovanni Fernando Cofreste Pavani (7), Adailton Dos Santos da Silva (15), Janderson (99), Pedro Rocha (32)


Thay người | |||
62’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Welinton Macedo dos Santos | 55’ | Giovanni Fernando Cofreste Pavani Jaderson |
62’ | David Braga Ronaldo Tavares | 55’ | Adailton Dos Santos da Silva Felipe Vizeu |
74’ | Max Diego Cesar de Oliveira | 69’ | Marcelinho Pedro Henrique Vieira Costa |
74’ | Amorim Alason Azevedo Julio | 70’ | Janderson Marrony |
80’ | Fernando Martinez Ezequiel | 74’ | Reynaldo Camutanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri | Kayky | ||
Diego Cesar de Oliveira | Matheus Davo | ||
Wesley | Camutanga | ||
Leonardo Dourado | Marrony | ||
Fabricio Isidoro | Jaderson | ||
Alason Azevedo Julio | Dodo | ||
Welinton Macedo dos Santos | Alan Rodriguez | ||
Glauco Tadeu Passos Chaves | Maxwell | ||
Andrey | Pedro Henrique Vieira Costa | ||
Ezequiel | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Ronaldo Tavares | Felipe Vizeu | ||
Gustavo Silva Vieira Nascimento |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T T B B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T T T T B |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | B T H B T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | T B T B B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T T B B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B T H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | H B T T B |
10 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
11 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | -3 | 19 | B B B B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | B T H T B |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
14 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
16 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B H B T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | T B T B T | |
19 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -10 | 12 | B B T T B |
20 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại