Thứ Ba, 17/06/2025
Marcinho
29
Marcinho
52
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (Thay: Thiago Lopes)
61
Rodrigo Souza Santos (Thay: Ricardinho)
61
Jhonnathan (Thay: Victor Henrique Carvalho Caetano)
64
Mailson Bezerra Silva (Thay: Neto Pessoa)
64
Ronaldo (Thay: Thayllon)
73
Kevin (Thay: Edson Lucas)
73
Everton Souza da Cruz (Thay: Doma)
74
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Giovanni Augusto)
74
Juninho
83
Ian Luccas (Thay: Netinho)
85
Marlon Silva Lacorte (Thay: Marcinho)
85

Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Ferroviaria

số liệu thống kê
Chapecoense AF
Chapecoense AF
Ferroviaria
Ferroviaria
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chapecoense AF vs Ferroviaria

Tất cả (151)
90+9'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Chapecoense.

90+9'

Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior của Ferroviaria thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+8'

Quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân của Chapecoense.

90+8'

Tại Chapeco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+7'

Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho Ferroviaria một quả phạt góc.

90+6'

Ném biên cho Chapecoense ở phần sân nhà.

90+5'

Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Phạt biên cho Chapecoense tại Arena Conda.

90+4' Tại Arena Conda, Italo de Vargas da Rosa đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

Tại Arena Conda, Italo de Vargas da Rosa đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

90+4'

Phạt trực tiếp cho Ferroviaria ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Phạt biên cho Ferroviaria ở khu vực cao trên sân tại Chapeco.

90+3'

Ferroviaria được trọng tài Andre Luiz Skettino Policarpo Bento cho hưởng một quả phạt góc.

90'

Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu phạt trực tiếp cho Ferroviaria.

89'

Đó là một quả phạt góc cho đội chủ nhà ở Chapeco.

88'

Phạt trực tiếp cho Ferroviaria.

86'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Chapecoense.

86'

Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao quyền ném biên cho đội khách.

85'

Liệu Ferroviaria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chapecoense?

85'

Ném biên cho Ferroviaria.

85'

Ferroviaria thực hiện sự thay người thứ năm với Ian Luccas thay thế Netinho.

85'

Marlon Silva Lacorte vào sân thay cho Marcinho bên phía Chapecoense.

Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Ferroviaria

Chapecoense AF (3-4-1-2): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Doma (3), Mailton (22), Walter Clar (37), Bruno Matias dos Santos (16), Rafael Carvalheira (99), Giovanni Augusto (10), Neto (18)

Ferroviaria (4-4-2): Junior (41), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ronaldo Luiz Alves (22), Lucas Rodrigues (2), Edson Lucas (66), Thiago Lopes (37), Ricardinho (5), Albano (20), Netinho (35), Thayllon (39), Carlos Henrique De Moura Brito (92)

Chapecoense AF
Chapecoense AF
3-4-1-2
12
Leo Vieira
25
Victor Henrique Carvalho Caetano
33
Bruno Leonardo
3
Doma
22
Mailton
37
Walter Clar
16
Bruno Matias dos Santos
99
Rafael Carvalheira
10
Giovanni Augusto
18
Neto
92
Carlos Henrique De Moura Brito
20
Albano
39
Thayllon
35
Netinho
5
Ricardinho
37
Thiago Lopes
66
Edson Lucas
2
Lucas Rodrigues
22
Ronaldo Luiz Alves
13
Gustavo dos Santos Silva Medina
41
Junior
Ferroviaria
Ferroviaria
4-4-2
Thay người
64’
Victor Henrique Carvalho Caetano
Jhonnathan
61’
Ricardinho
Rodrigo Souza Santos
64’
Neto Pessoa
Mailson Bezerra Silva
61’
Thiago Lopes
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
74’
Doma
Everton Souza da Cruz
73’
Edson Lucas
Kevin
74’
Giovanni Augusto
Italo
73’
Thayllon
Ronaldo
85’
Marcinho
Marlon Silva Lacorte
85’
Netinho
Ian Luccas
Cầu thủ dự bị
Deivity Andre Cherutti Martins
Leonardo Wall dos Santos
Rafael Santos
Kevin
Mancha
Rodrigo Souza Santos
Marlon Silva Lacorte
Ronaldo
David Antunes
Ian Luccas
Everton Souza da Cruz
Joao Pedro Ramos Oliveira Lima
Jhonnathan
Wesley Pomba
Pedro Victor
Igor Bolt
Italo
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
Mailson Bezerra Silva
Filipe Alexandre Da Costa
Dentinho
Tarik
Marcinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
17/06 - 2025

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
17/06 - 2025
07/06 - 2025
03/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
05/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Ferroviaria

Hạng 2 Brazil
17/06 - 2025
08/06 - 2025
30/05 - 2025
24/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias12822726H T T T B
2NovorizontinoNovorizontino127411025T T T T T
3CRBCRB12633421T B T B T
4CoritibaCoritiba12633421T T T H H
5CuiabaCuiaba12633221B T T T B
6RemoRemo12552420H H B T B
7Chapecoense AFChapecoense AF12615519T B T B T
8Avai FCAvai FC11542619H H T B T
9Athletico ParanaenseAthletico Paranaense12525-117B T H B T
10America MGAmerica MG12516-116B T B B T
11Vila NovaVila Nova12516-316T B B B B
12CriciumaCriciuma12435215B B T T T
13FerroviariaFerroviaria12363015H B H T B
14Atletico GOAtletico GO12363015H B B T H
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario12426-214T B H B B
16Volta RedondaVolta Redonda11245-410H H H T B
17Botafogo SPBotafogo SP12246-710B T H H B
18Amazonas FCAmazonas FC12246-810H T B T B
19Athletic ClubAthletic Club12309-109B B B B T
20PaysanduPaysandu12147-87H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X