Fabio Augusto Santos Sa Junior đã trao cho Gremio Novorizontino một quả phát bóng.
![]() Andre Lima 13 | |
![]() Nathan Fogaca 27 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Willian Farias) 46 | |
![]() Reverson (Thay: Dudu Vieira) 54 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Matheus Frizzo) 59 | |
![]() Waguininho (Thay: Pablo Dyego) 59 | |
![]() Nathan Fogaca 60 | |
![]() Luan Freitas (Thay: Leandro Vilela) 65 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Benjamin Borasi) 65 | |
![]() Jorge Daniel Benitez Guillen (Thay: Nicolas) 74 | |
![]() Nathan Fogaca 81 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Marlon) 85 | |
![]() Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares) 85 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Paysandu


Diễn biến Novorizontino vs Paysandu
Tại Novo Horizonte, Yeferson Quintana (Paysandu) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho Paysandu hưởng một quả đá phạt.
Paysandu có một quả phạt góc.
Tại Novo Horizonte, Gremio Novorizontino tấn công qua Luis Oyama. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Bóng an toàn khi Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Gremio Novorizontino tiến lên nhanh chóng nhưng Fabio Augusto Santos Sa Junior đã thổi phạt việt vị.
Phạt góc cho Gremio Novorizontino ở phần sân của Paysandu.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho Gremio Novorizontino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho Gremio Novorizontino được ném biên ở phần sân của Paysandu.
Gremio Novorizontino được hưởng quyền ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Ném biên cho Paysandu.
Bruno Jose vào thay cho Marlon của đội chủ nhà.
Igor Formiga vào sân thay cho Rodrigo Soares của Gremio Novorizontino.
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao quyền ném biên cho đội khách.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Nathan Fogaca giúp Gremio Novorizontino dẫn trước 3-1.
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đó là một pha phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Novo Horizonte.
Yeferson Quintana (Paysandu) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Paysandu
Novorizontino (4-2-3-1): Airton (1), Rodrigo (2), Dantas (26), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Fabio Matheus (47), Willian Farias (8), Jean Irmer (5), Matheus Frizzo (10), Marlon (28), Pablo Dyego (7), Nathan Fogaca (99)
Paysandu (4-3-3): Matheus Nogueira (13), Yeferson Quintana (3), Mauricio Antonio (35), PK (94), Dudu Vieira (15), André (8), Leandro Vilela (28), Matheus De Vargas (96), Benjamin Borasi (24), Rossi (77), Nicolas (11)


Thay người | |||
46’ | Willian Farias Luis Oyama | 54’ | Dudu Vieira Reverson |
59’ | Matheus Frizzo Oscar Ruiz | 65’ | Leandro Vilela Luan |
59’ | Pablo Dyego Waguininho | 65’ | Benjamin Borasi Marcelo Henrique Ferreira Junior |
85’ | Marlon Bruno Jose | 74’ | Nicolas Jorge Daniel Benitez Guillen |
85’ | Rodrigo Soares Igor Formiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordi | Gabriel Mesquita | ||
Luis Oyama | Luan | ||
Lucca | Jorge Daniel Benitez Guillen | ||
Gabriel Correia da Silva | Reverson | ||
Luiz Otavio Maria | Eliel Chrytian Pereira Silva | ||
Bruno Jose | Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
Pedro Balotelli | Matias Cavalleri | ||
Oscar Ruiz | Lucca Carvalho | ||
Waguininho | |||
Igor Formiga | |||
Patrick Brey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | H B T T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H B H H | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại