- (VAR check)44
- Fabricio Daniel (Thay: Reverson)46
- Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares)46
- Geovane54
- Pablo Dyego (Thay: Rodolfo)60
- Luisao75
- Dudu (Thay: Eduardo Biasi)79
- Marlon (Thay: Geovane)86
- Matheus Nogueira43
- Luan48
- Kevyn (Thay: Wanderson)65
- Leandro Vilela (Thay: Luan)66
- Brendon Valenca Sobral (Thay: Ruan Ribeiro Rodrigues)66
- Esli Garcia (Thay: Robinho)74
- Esli Garcia76
- Edilson Junior (Thay: Bryan)83
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Paysandu
số liệu thống kê
Novorizontino
Paysandu
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 9
44 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Paysandu
Novorizontino (3-4-3): Jordi (93), Luisao (25), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Reverson (16), Eduardo Biasi (21), Geovane (5), Rodolfo (7), Waguininho (30), Neto (9)
Paysandu (4-4-2): Matheus Nogueira (13), Bryan (21), Wanderson (4), Yeferson Quintana (3), Lucas Maia (27), Luan (35), Joao Vieira (8), Benjamin Borasi (24), Robinho (20), Paulinho Boia (9), Ruan Ribeiro (26)
Novorizontino
3-4-3
93
Jordi
25
Luisao
3
Rafael Donato
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
2
Rodrigo
16
Reverson
21
Eduardo Biasi
5
Geovane
7
Rodolfo
30
Waguininho
9
Neto
26
Ruan Ribeiro
9
Paulinho Boia
20
Robinho
24
Benjamin Borasi
8
Joao Vieira
35
Luan
27
Lucas Maia
3
Yeferson Quintana
4
Wanderson
21
Bryan
13
Matheus Nogueira
Paysandu
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Soares Igor Formiga | 65’ | Wanderson Kevyn |
46’ | Reverson Fabricio Daniel | 66’ | Luan Leandro Vilela |
60’ | Rodolfo Pablo Dyego | 66’ | Ruan Ribeiro Rodrigues Brendon Valenca Sobral |
79’ | Eduardo Biasi Dudu | 74’ | Robinho Esli Garcia |
86’ | Geovane Marlon | 83’ | Bryan Edilson Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Airton | Edilson Junior | ||
Willian Farias | Netinho | ||
Danilo Barcelos | Diogo Silva | ||
Dudu | Esli Garcia | ||
Leo Tocantins | Joel | ||
Raul Prata | Carlao | ||
Marlon | Leandro Vilela | ||
Igor Formiga | Val | ||
Renato | Brendon Valenca Sobral | ||
Pablo Dyego | Kevyn | ||
Fabricio Daniel | |||
Lucas Cardoso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại