Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
![]() Joao Vieira 24 | |
![]() Igor Henrique 30 | |
![]() Jean Irmer 45+1' | |
![]() Gabriel Santos Silva (Thay: Facundo Labandeira) 46 | |
![]() Willian Farias (Thay: Luis Oyama) 58 | |
![]() Pablo Dyego (Thay: Matheus Frizzo) 58 | |
![]() Waguininho 70 | |
![]() Vinicius Paiva (Thay: Junior Todinho) 71 | |
![]() Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (Thay: Jean Mota) 71 | |
![]() Diego Miticov Rocha (Thay: Joao Vieira) 75 | |
![]() Gustavo Paje (Thay: Willian Formiga) 87 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Marlon) 88 | |
![]() Lucca (Thay: Nathan Fogaca) 90 | |
![]() Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares) 90 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Novorizontino


Diễn biến Vila Nova vs Novorizontino
Bóng đi ra ngoài sân, Gremio Novorizontino được hưởng quả phát bóng lên.

Pablo Dyego nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Gremio Novorizontino có một quả phát bóng lên.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho chỉ định một quả đá phạt cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội khách đã thay Rodrigo Soares bằng Igor Formiga. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Umberto Louzer.
Umberto Louzer (Gremio Novorizontino) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Lucca vào thay Nathan Fogaca.
Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Vila Nova ở phần sân nhà.
Ném biên cho Vila Nova gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Vila Nova được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Goiania.
Gabriel Santos Silva của Vila Nova sút bóng nhưng không thành công.
Ném biên cho Vila Nova tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
Ném biên cho Gremio Novorizontino.
Liệu Vila Nova có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Gremio Novorizontino không?

Airton (Gremio Novorizontino) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Paulo Belence Alves Dos Prazeres Filho trao cho Gremio Novorizontino một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs Novorizontino
Vila Nova (4-3-3): Halls (99), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Bernardo Schappo (4), Willian Formiga (13), Joao Vieira (5), Igor Henrique (27), Jean Mota (17), Junior Todinho (29), Gabriel Buscariol Poveda (9), Facundo Labandeira (96)
Novorizontino (4-3-3): Airton (1), Rodrigo (2), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Fabio Matheus (47), Jean Irmer (5), Marlon (28), Luis Oyama (6), Matheus Frizzo (10), Nathan Fogaca (99), Waguininho (30)


Thay người | |||
46’ | Facundo Labandeira Gabriel Santos Silva | 58’ | Matheus Frizzo Pablo Dyego |
71’ | Junior Todinho Vinicius | 58’ | Luis Oyama Willian Farias |
71’ | Jean Mota Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | 88’ | Marlon Oscar Ruiz |
75’ | Joao Vieira Diego Miticov Rocha | 90’ | Nathan Fogaca Lucca |
87’ | Willian Formiga Gustavo Paje | 90’ | Rodrigo Soares Igor Formiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Zorzenoni | Pablo Dyego | ||
Weverton Silva de Andrade | Willian Farias | ||
Igor | Lucca | ||
Vinicius | Luiz Otavio Maria | ||
Ralf | Bruno Jose | ||
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos | Pedro Balotelli | ||
Walisson Maia | Oscar Ruiz | ||
Diego Miticov Rocha | Igor Formiga | ||
Higor Luiz de Souza | Jordi | ||
Gabriel Santos Silva | Antony Gustavo Mariano dos Santos | ||
Ruan Ribeiro | Gabriel Correia da Silva | ||
Gustavo Paje |
Nhận định Vila Nova vs Novorizontino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H H H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T T T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H B T |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại