Ném biên cho Botafogo.
![]() Diego Goncalves 6 | |
![]() Wallison (Thay: Jeferson) 46 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Jhonata Robert) 46 | |
![]() Yan Souto (Thay: Luiz Henrique) 46 | |
![]() Diego Goncalves 56 | |
![]() Jonathan Cafu (Thay: Robinho) 68 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Diego Goncalves) 68 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Leandro Maciel) 69 | |
![]() Fellipe Mateus (Thay: Guilherme Lobo) 71 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Jefferson Nem) 80 | |
![]() Gabriel Risso (Thay: Jean Victor) 80 | |
![]() Oluwasegun Samuel Otusanya (Thay: Nicolas) 84 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Criciuma


Diễn biến Botafogo SP vs Criciuma
Phạt góc cho Criciuma tại Estadio Santa Cruz.
Wellison Matheus Rodriguez Regis của Botafogo thoát xuống tại Estadio Santa Cruz. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Botafogo được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Criciuma cần phải cẩn trọng. Botafogo có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Botafogo ở nửa sân của Criciuma.
Filipinho của Criciuma đã trở lại sân.
Filipinho đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đá phạt cho Criciuma.
Jonathan Benkenstein Pinheiro chỉ định một quả ném biên cho Criciuma ở phần sân của Botafogo.
Jonathan Benkenstein Pinheiro trao quyền ném biên cho đội khách.
Criciuma tiến lên và Jean Carlos có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Criciuma được hưởng quả ném biên trong phần sân của Botafogo.
Jonathan Benkenstein Pinheiro chỉ định một quả đá phạt cho Criciuma ở phần sân nhà.
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Criciuma không?
Ném biên cho Botafogo tại Estadio Santa Cruz.

Gabriel Bispo (Botafogo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Criciuma.
Botafogo đang tiến lên và Ronie Carrillo có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Jonathan Benkenstein Pinheiro trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs Criciuma
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Jean (6), Gabriel Bispo (5), Marquinho (8), Leandro Maciel (10), Carlos Eduardo Silva da Fonseca (4), Robinho (7), Jefferson Nem (11), Alexandre Jesus (9)
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Marcelo Benevenuto (14), Rodrigo (3), Marcinho (6), Filipinho (76), Trindade (5), Guilherme Lobo (25), Luiz Henrique (88), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)


Thay người | |||
46’ | Jeferson Wallison | 46’ | Luiz Henrique Yan |
68’ | Robinho Jonathan Cafu | 46’ | Jhonata Robert Leo Naldi |
69’ | Leandro Maciel Ronie Carrillo | 68’ | Diego Goncalves Jean Carlos |
80’ | Jean Victor Gabriel Risso | 71’ | Guilherme Lobo Fellipe Mateus |
80’ | Jefferson Nem Wellison Matheus Rodriguez Regis | 84’ | Nicolas Oluwasegun Samuel Otusanya |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Carlos | Kaua | ||
Wallison | Yan | ||
Allisson Cassiano | Fellipe Mateus | ||
Edson | Leo Naldi | ||
Gabriel Risso | Jean Carlos | ||
Jonathan Cafu | Leo | ||
Wesley Dias Claudino | Octavio Henrique | ||
Ronie Carrillo | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Wellison Matheus Rodriguez Regis | Hiago Accinelli Da Roza Alves | ||
Rafael Henrique Milhorim | Juninho | ||
Yuri Felipe Santos da Conceicao | Luiz Ricardo Alves | ||
Axel Bernardes Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H H T H T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | T H H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | T H B H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại