Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jordan Thomas 26 | |
![]() Arkell Jude-Boyd (Kiến tạo: Ibrahim Bakare) 33 | |
![]() David Tutonda (Thay: Adam Lewis) 46 | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Callum Jones) 62 | |
![]() Ibrahim Bakare 64 | |
![]() Harvey Macadam 64 | |
![]() George Miller 74 | |
![]() Matt Taylor (Thay: George Miller) 75 | |
![]() Liam Dulson (Thay: Jordan Thomas) 75 | |
![]() Tom Pett (Thay: Joel Colwill) 75 | |
![]() Rhys Williams 83 | |
![]() Paul Lewis (Thay: Hallam Hope) 86 | |
![]() Ross Millen (Thay: Tom White) 89 | |
![]() Ryan Bowman (Thay: Ethon Archer) 90 |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Morecambe


Diễn biến Cheltenham Town vs Morecambe
Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Ryan Bowman.
Tom White rời sân và được thay thế bởi Ross Millen.
Hallam Hope rời sân và được thay thế bởi Paul Lewis.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Liam Dulson.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.

V À A A O O O - George Miller ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harvey Macadam.

Thẻ vàng cho Ibrahim Bakare.
Callum Jones rời sân và được thay thế bởi Marcus Dackers.
Adam Lewis rời sân và được thay thế bởi David Tutonda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ibrahim Bakare đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Arkell Jude-Boyd ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jordan Thomas.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Morecambe
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), Adam Lewis (3), Tom White (4), Callum Jones (28), Benjamin Lee Tollitt (18), Harvey Macadam (8), Jordan Slew (11), Hallam Hope (9)


Thay người | |||
75’ | Joel Colwill Tom Pett | 46’ | Adam Lewis David Tutonda |
75’ | Jordan Thomas Liam Dulson | 62’ | Callum Jones Marcus Dackers |
75’ | George Miller Matty Taylor | 86’ | Hallam Hope Paul Lewis |
90’ | Ethon Archer Ryan Bowman | 89’ | Tom White Ross Millen |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Stuart Moore | ||
Levi Laing | Max Edward Taylor | ||
Lewis Payne | Paul Lewis | ||
Tom Pett | Marcus Dackers | ||
Liam Dulson | Ross Millen | ||
Matty Taylor | David Tutonda | ||
Ryan Bowman | Yann Songo'o |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Morecambe
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại