![]() Daniel Dimov (Kiến tạo: Velislav Vasilev) 28 | |
![]() Emil Martinov 30 | |
![]() Velislav Vasilev 35 | |
![]() Ilian Iliev 39 | |
![]() Rodrigo Henrique 46 | |
![]() Mario Topuzov 59 | |
![]() Ivaylo Klimentov 60 | |
![]() (Pen) Pablo Alvarez 90+4' |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs CSKA 1948
số liệu thống kê

Cherno More Varna

CSKA 1948
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 23
3 Việt vị 1
10 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
5 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 2
9 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs CSKA 1948
Cherno More Varna (4-2-3-1): Ivan Dyulgerov (25), Viktor Popov (6), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Daniel Dimov (27), Pablo Alvarez (23), Velislav Vasilev (17), Vasil Panayotov (71), Leandro Andrade (15), Jeka (9)
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Mario Topuzov (7), Simeon Petrov (87), Georgi Angelov (25), Lazar Marin (24), Ivailo Chochev (18), Emil Martinov (37), Georgi Rusev (10), Angel Bastunov (20), Galin Ivanov (33), Denislav Angelov (9)

Cherno More Varna
4-2-3-1
25
Ivan Dyulgerov
6
Viktor Popov
3
Zhivko Atanasov
28
Vlatko Drobarov
2
Tsvetomir Panov
27
Daniel Dimov
23
Pablo Alvarez
17
Velislav Vasilev
71
Vasil Panayotov
15
Leandro Andrade
9
Jeka
9
Denislav Angelov
33
Galin Ivanov
20
Angel Bastunov
10
Georgi Rusev
37
Emil Martinov
18
Ivailo Chochev
24
Lazar Marin
25
Georgi Angelov
87
Simeon Petrov
7
Mario Topuzov
29
Daniel Naumov

CSKA 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
17’ | Tsvetomir Panov Martin Dichev | 46’ | Emil Martinov Ivaylo Klimentov |
46’ | Velislav Vasilev Rodrigo Henrique | 63’ | Galin Ivanov Steliyan Dobrev |
70’ | Jeka Ze Gomes | 80’ | Denislav Angelov Valentin Yoskov |
82’ | Leandro Andrade Rodrigo Vilela |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Georgiev | Dimitar Todorov | ||
Martin Dichev | Mihail Minkov | ||
Rodrigo Henrique | Ivaylo Klimentov | ||
Martin Milushev | Valentin Yoskov | ||
Kalin Georgiev | Bogdan Kostov | ||
Rodrigo Vilela | Andrey Yordanov | ||
Ze Gomes | Steliyan Dobrev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Cherno More Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại