![]() (og) Asen Georgiev 27 | |
![]() Thalis 29 | |
![]() Robert Marijanovic (Thay: Marto Boychev) 46 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Boris Dimitrov) 55 | |
![]() Emil Martinov (Thay: Ivan Minchev) 55 | |
![]() Dudu Hatamoto (Thay: Cassiano Bouzon) 62 | |
![]() Denislav Aleksandrov 65 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Karl Fabien) 70 | |
![]() (og) Ertan Tombak 73 | |
![]() Paolo Sciortino (Thay: Thalis) 73 | |
![]() Viktor Genev (Thay: Vladimir Nikolov) 84 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Kristiyan Stoyanov) 84 | |
![]() Veljko Jelenkovic (Thay: Chung Nguyen Do) 84 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs CSKA 1948 Sofia
số liệu thống kê

Slavia Sofia

CSKA 1948 Sofia
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 31
7 Việt vị 4
12 Chuyền dài 17
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Chung Nguyen Do (19), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Ivan Stoilov Minchev (73), Karl Kezy Fabien (11), Vladimir Nikolov (10)
CSKA 1948 Sofia (5-3-2): Levi Ntumba (12), Christopher Acheampong (30), Asen Georgiev (5), Emil Tsenov (21), Reyan Daskalov (22), Cassiano Bouzon (11), Petar Vitanov (34), Marto Boychev (58), Thalis (7), Birsent Karageren (9), Boris Dimitrov (18)

Slavia Sofia
4-2-3-1
12
Nikolay Krastev
3
Ertan Tombak
6
Martin Georgiev
37
Ventsislav Kerchev
20
Jordan Semedo Varela
19
Chung Nguyen Do
71
Christian Stoyanov
7
Denislav Aleksandrov
73
Ivan Stoilov Minchev
11
Karl Kezy Fabien
10
Vladimir Nikolov
18
Boris Dimitrov
9
Birsent Karageren
7
Thalis
58
Marto Boychev
34
Petar Vitanov
11
Cassiano Bouzon
22
Reyan Daskalov
21
Emil Tsenov
5
Asen Georgiev
30
Christopher Acheampong
12
Levi Ntumba

CSKA 1948 Sofia
5-3-2
Thay người | |||
55’ | Ivan Minchev Emil Martinov | 46’ | Marto Boychev Robert Marianovich |
70’ | Karl Fabien Emil Stoev | 55’ | Boris Dimitrov Mario Ilievski |
84’ | Kristiyan Stoyanov Aykut Ramadan | 62’ | Cassiano Bouzon Dudu Hatamoto |
84’ | Chung Nguyen Do Veljko Jelenkovic | 73’ | Thalis Paolo Sciortino |
84’ | Vladimir Nikolov Viktor Genev |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Petar Marinov | ||
Aykut Ramadan | Johnathan | ||
Veljko Jelenkovic | Dudu Hatamoto | ||
Viktor Genev | Mario Ilievski | ||
Emil Stoev | Paolo Sciortino | ||
Emil Martinov | Robert Marianovich | ||
Quentin Seedorf | Simeon Slaveykov Aleksandrov | ||
Lyubomir Kostov | Steve Furtado | ||
Roberto Raychev | Teodor Ivanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại