Slavia Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn xuất sắc.
![]() Ventsislav Kerchev 5 | |
![]() Antoan Stoyanov 41 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Ewerton Potiguar) 46 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Antoan Stoyanov) 46 | |
![]() Brayan Perea 48 | |
![]() Ivan Minchev 51 | |
![]() Vladimir Nikolov (Kiến tạo: Ertan Tombak) 54 | |
![]() Preslav Bachev (Thay: Dilyan Georgiev) 58 | |
![]() Siriky Diabate (Kiến tạo: Quentin Bena) 59 | |
![]() Chung Nguyen Do (Kiến tạo: Roberto Raychev) 61 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Chung Nguyen Do) 70 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Roberto Raychev) 71 | |
![]() Ivan Minchev 72 | |
![]() Ventsislav Kerchev 74 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Boubacar Traore) 74 | |
![]() Spas Georgiev (Thay: Hamza Ait Allal) 74 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Ivan Minchev) 83 | |
![]() Spas Georgiev 89 | |
![]() Veljko Jelenkovic (Thay: Emil Stoev) 90 | |
![]() Ivaylo Naydenov (Thay: Emil Martinov) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Botev Vratsa


Diễn biến Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 59%, Botev Vratsa: 41%.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dimitar Evtimov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Nikolay Krastev đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Daniel Genov từ Botev Vratsa thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Emil Martinov rời sân để được thay thế bởi Ivaylo Naydenov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Emil Stoev rời sân để được thay thế bởi Veljko Jelenkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu bị dừng lại trong giây lát, vì bóng đã chạm vào trọng tài.
Slavia Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Quyền kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 60%, Botev Vratsa: 40%.

Thẻ vàng cho Spas Georgiev.

Thẻ vàng cho Spas Georgiev.
Spas Georgiev bị phạt vì đẩy Jordan Varela.
Spas Georgiev bị phạt vì đẩy Jordan Varela.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botev Vratsa đang kiểm soát bóng.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Chung Nguyen Do (19), Emil Martinov (27), Emil Stoev (77), Ivan Stoilov Minchev (73), Roberto Raychev (14), Vladimir Nikolov (10)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Hamza Ait Allal (2), Arian Kabashi (4), Siriky Diabate (27), Martin Dichev (32), Dilyan Georgiev (70), Quentin Bena (28), Boubacar Traore (21), Antoan Stoyanov (22), Ewerton Potiguar (98), Brayan Perea (19)


Thay người | |||
70’ | Chung Nguyen Do Mouhamed Dosso | 46’ | Antoan Stoyanov Daniel Nedyalkov Genov |
71’ | Roberto Raychev Denislav Aleksandrov | 46’ | Ewerton Potiguar Mark-Emilio Papazov |
83’ | Ivan Minchev Marko Miletic | 58’ | Dilyan Georgiev Preslav Bachev |
90’ | Emil Stoev Veljko Jelenkovic | 74’ | Hamza Ait Allal Spas Georgiev |
90’ | Emil Martinov Ivaylo Naydenov | 74’ | Boubacar Traore Martin Smolenski |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Miletic | Saturnin Allagbe | ||
Ivan Andonov | Preslav Bachev | ||
Aykut Ramadan | Spas Georgiev | ||
Veljko Jelenkovic | Martin Smolenski | ||
Viktor Genev | Martin Bachev | ||
Ivaylo Naydenov | Daniel Nedyalkov Genov | ||
Vasil Kazaldzhiev | Mark-Emilio Papazov | ||
Denislav Aleksandrov | Mohamed El Mehdi Boukassi | ||
Mouhamed Dosso | Paolo Cenov |
Nhận định Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 23 | 4 | 2 | 47 | 73 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 16 | 52 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 0 | 39 | T H B B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -20 | 29 | B T B T B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -35 | 18 | B T B H B |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại