Ludogorets Razgrad giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Son 39 | |
![]() Paolo Sciortino (Thay: Teodor Ivanov) 46 | |
![]() Kwadwo Duah (Thay: Eric Bille) 58 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Cassiano Bouzon) 67 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Thalis) 75 | |
![]() Jeka 80 | |
![]() Aslak Fonn Witry (Thay: Son) 81 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Ivailo Chochev) 81 | |
![]() Edvin Kurtulus (Thay: Erick Marcus) 81 | |
![]() Georgi Rusev 82 | |
![]() Kwadwo Duah 82 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Steve Furtado) 83 | |
![]() Emerson Rodriguez (Thay: Georgi Rusev) 90 | |
![]() Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Mario Ilievski) 90+1' | |
![]() Emerson Rodriguez 90+5' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: CSKA 1948: 46%, Ludogorets Razgrad: 54%.
CSKA 1948 đang kiểm soát bóng.
Reyan Daskalov với một pha xử lý tồi dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

V À A A A O O O - Emerson Rodriguez ghi bàn bằng chân phải!
Reyan Daskalov có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Levi Ntumba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ivan Yordanov từ Ludogorets Razgrad cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jeka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân của họ.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Với bàn thắng này, CSKA 1948 đã rút ngắn khoảng cách. Liệu họ có thể làm nên điều gì đó trong trận đấu này không?
Mario Ilievski đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Radoslav Kirilov ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Radoslav Kirilov ghi bàn bằng chân phải!
Dinis Almeida có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Olivier Verdon đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Paolo Sciortino bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Levi Ntumba (12), Steve Furtado (19), Teodor Ivanov (14), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Reyan Daskalov (22), Petar Vitanov (34), Cassiano Bouzon (11), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Deroy Duarte (23), Aguibou Camara (20), Georgi Rusev (19), Ivaylo Chochev (18), Erick Marcus (77), Eric Bille (29)


Thay người | |||
46’ | Teodor Ivanov Paolo Sciortino | 58’ | Eric Bille Kwadwo Duah |
67’ | Cassiano Bouzon Birsent Karageren | 81’ | Erick Marcus Edvin Kurtulus |
75’ | Thalis Marto Boychev | 81’ | Son Aslak Witry |
83’ | Steve Furtado Mario Ilievski | 81’ | Ivailo Chochev Ivan Yordanov |
90’ | Georgi Rusev Emerson Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Markov | Hendrik Bonmann | ||
Christopher Acheampong | Georgi Terziev | ||
Mario Petkov | Todor Nedelev | ||
Paolo Sciortino | Kwadwo Duah | ||
Marto Boychev | Antoine Baroan | ||
Robert Marianovich | Edvin Kurtulus | ||
Mario Ilievski | Aslak Witry | ||
Birsent Karageren | Emerson Rodriguez | ||
William Fonkeu Njomgang | Ivan Yordanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại